(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cbd (cannabidiol)
B2

cbd (cannabidiol)

noun

Nghĩa tiếng Việt

cannabidiol CBD (viết tắt của cannabidiol)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cbd (cannabidiol)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cannabidiol, một hợp chất không gây say tìm thấy trong cây cần sa, được sử dụng cho mục đích y học.

Definition (English Meaning)

Cannabidiol, a non-intoxicating compound found in cannabis plants, used for medicinal purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Cbd (cannabidiol)'

  • "Many people use CBD oil to help manage their anxiety."

    "Nhiều người sử dụng dầu CBD để giúp kiểm soát chứng lo âu của họ."

  • "The study investigated the effects of CBD on sleep quality."

    "Nghiên cứu đã điều tra tác động của CBD đối với chất lượng giấc ngủ."

  • "CBD products are becoming increasingly popular."

    "Các sản phẩm CBD đang ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cbd (cannabidiol)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cbd, cannabidiol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Cbd (cannabidiol)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CBD khác với THC (tetrahydrocannabinol), một hợp chất khác trong cần sa có tác dụng gây say. CBD được nghiên cứu về tiềm năng điều trị nhiều bệnh, bao gồm động kinh, lo âu và đau mãn tính. Việc sử dụng CBD và tính hợp pháp của nó khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

in: chỉ nguồn gốc hoặc sự hiện diện (e.g., 'CBD is found in cannabis'). for: chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'CBD is used for pain relief'). with: chỉ sự kết hợp hoặc điều trị (e.g., 'CBD is used with other medications').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cbd (cannabidiol)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)