(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the intelligentsia
C1

the intelligentsia

noun

Nghĩa tiếng Việt

giới trí thức tầng lớp trí thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The intelligentsia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giới trí thức, những người có học thức cao được xem như một nhóm hoặc tầng lớp, đặc biệt khi được coi là có văn hóa và ảnh hưởng chính trị.

Definition (English Meaning)

Intellectuals or highly educated people considered as a group or class, especially when regarded as possessing culture and political influence.

Ví dụ Thực tế với 'The intelligentsia'

  • "The intelligentsia played a key role in the political reforms."

    "Giới trí thức đóng một vai trò quan trọng trong các cải cách chính trị."

  • "The intelligentsia debated the future of the nation."

    "Giới trí thức tranh luận về tương lai của quốc gia."

  • "The government tried to suppress the voice of the intelligentsia."

    "Chính phủ đã cố gắng đàn áp tiếng nói của giới trí thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The intelligentsia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

the masses(quần chúng)
common people(dân thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'The intelligentsia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intelligentsia' thường mang sắc thái trang trọng và đôi khi có ý phê phán, ám chỉ một nhóm người trí thức tự cho mình là có vai trò lãnh đạo về mặt tinh thần hoặc chính trị trong xã hội. Nó khác với 'intellectuals' đơn thuần, vì 'intelligentsia' nhấn mạnh đến vai trò tập thể và ảnh hưởng của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of among

'of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên (ví dụ: 'the intelligentsia of the country'). 'among' dùng để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động trong một nhóm lớn hơn (ví dụ: 'the debate among the intelligentsia').

Ngữ pháp ứng dụng với 'The intelligentsia'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the intelligentsia supported the revolution was widely known.
Việc giới trí thức ủng hộ cuộc cách mạng được biết đến rộng rãi.
Phủ định
It is not true that the intelligentsia always agree on political matters.
Không đúng khi nói rằng giới trí thức luôn đồng ý về các vấn đề chính trị.
Nghi vấn
Whether the intelligentsia will endorse the new policy is still uncertain.
Liệu giới trí thức có tán thành chính sách mới hay không vẫn chưa chắc chắn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)