(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the very opposite
B2

the very opposite

Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn ngược lại trái ngược hoàn toàn điều ngược lại mới là sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The very opposite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn ngược lại; trái ngược hoàn toàn; khác biệt hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

Exactly the reverse or contrary; completely different.

Ví dụ Thực tế với 'The very opposite'

  • "I thought he was shy, but it turned out the very opposite was true."

    "Tôi nghĩ anh ấy nhút nhát, nhưng hóa ra điều ngược lại hoàn toàn mới là sự thật."

  • "She said she hated him, but I think the very opposite is true."

    "Cô ấy nói cô ấy ghét anh ta, nhưng tôi nghĩ điều hoàn toàn ngược lại mới là sự thật."

  • "The company claimed to be eco-friendly, but the very opposite appeared to be the case."

    "Công ty tuyên bố thân thiện với môi trường, nhưng dường như điều hoàn toàn ngược lại mới đúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The very opposite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

the complete opposite(hoàn toàn ngược lại)
the exact opposite(chính xác ngược lại)
the reverse(điều ngược lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

the same(giống nhau)
similar(tương tự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'The very opposite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa hai sự vật, hiện tượng, ý kiến,... Nó được dùng để diễn tả một sự khác biệt rất lớn và rõ ràng. Khác với 'opposite' đơn thuần, 'the very opposite' mang sắc thái mạnh mẽ và quả quyết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The very opposite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)