the very opposite
PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The very opposite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn ngược lại; trái ngược hoàn toàn; khác biệt hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
Exactly the reverse or contrary; completely different.
Ví dụ Thực tế với 'The very opposite'
-
"I thought he was shy, but it turned out the very opposite was true."
"Tôi nghĩ anh ấy nhút nhát, nhưng hóa ra điều ngược lại hoàn toàn mới là sự thật."
-
"She said she hated him, but I think the very opposite is true."
"Cô ấy nói cô ấy ghét anh ta, nhưng tôi nghĩ điều hoàn toàn ngược lại mới là sự thật."
-
"The company claimed to be eco-friendly, but the very opposite appeared to be the case."
"Công ty tuyên bố thân thiện với môi trường, nhưng dường như điều hoàn toàn ngược lại mới đúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'The very opposite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The very opposite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự đối lập hoàn toàn giữa hai sự vật, hiện tượng, ý kiến,... Nó được dùng để diễn tả một sự khác biệt rất lớn và rõ ràng. Khác với 'opposite' đơn thuần, 'the very opposite' mang sắc thái mạnh mẽ và quả quyết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'The very opposite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.