(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oppositely
B2

oppositely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách trái ngược ngược lại theo hướng ngược lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppositely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trái ngược hoặc theo hướng ngược lại.

Definition (English Meaning)

In an opposite manner or direction.

Ví dụ Thực tế với 'Oppositely'

  • "The two teams played oppositely, one focusing on offense, the other on defense."

    "Hai đội chơi trái ngược nhau, một đội tập trung vào tấn công, đội kia vào phòng thủ."

  • "They moved oppositely on the chessboard."

    "Chúng di chuyển ngược chiều nhau trên bàn cờ."

  • "The two opinions are oppositely aligned."

    "Hai ý kiến hoàn toàn trái ngược nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oppositely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: oppositely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Oppositely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oppositely' thường được dùng để diễn tả sự khác biệt hoàn toàn hoặc sự đối lập trong hành động, ý kiến, hoặc hướng đi. Nó nhấn mạnh sự nghịch đảo. Cần phân biệt với 'opposite', là một tính từ hoặc danh từ. Ví dụ, 'They acted oppositely' (họ hành động trái ngược nhau) so với 'They are on opposite sides' (họ ở hai phía đối diện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppositely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)