(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical data
C1

theoretical data

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu lý thuyết số liệu lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Theoretical" mô tả một cái gì đó dựa trên hoặc liên quan đến lý thuyết của một chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu, thay vì ứng dụng thực tế. "Data" đề cập đến các dữ kiện và số liệu thống kê được thu thập để tham khảo hoặc phân tích.

Definition (English Meaning)

"Theoretical" describes something that is based on or involves the theory of a subject or area of study rather than practical application. "Data" refers to facts and statistics collected together for reference or analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical data'

  • "The theoretical data suggests a strong correlation between these two variables."

    "Dữ liệu lý thuyết cho thấy có sự tương quan mạnh mẽ giữa hai biến số này."

  • "The study relied heavily on theoretical data due to the limitations of direct observation."

    "Nghiên cứu này dựa nhiều vào dữ liệu lý thuyết do những hạn chế của việc quan sát trực tiếp."

  • "We need to validate our theoretical data with real-world experiments."

    "Chúng ta cần xác thực dữ liệu lý thuyết của mình bằng các thí nghiệm trong thế giới thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypothetical data(dữ liệu giả thuyết)
model data(dữ liệu mô hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

empirical data(dữ liệu thực nghiệm)
observed data(dữ liệu quan sát)

Từ liên quan (Related Words)

data analysis(phân tích dữ liệu)
statistical modeling(mô hình thống kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Toán học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, toán học, thống kê và các lĩnh vực tương tự. Nó ngụ ý rằng dữ liệu được sử dụng là kết quả của các mô hình, giả định hoặc suy luận lý thuyết, chứ không phải là kết quả quan sát hoặc thực nghiệm trực tiếp. Cần phân biệt với 'empirical data' (dữ liệu thực nghiệm) thu được từ quan sát và thí nghiệm thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical data'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The study relied heavily on theoretical data: specifically, simulations and mathematical models.
Nghiên cứu này dựa nhiều vào dữ liệu lý thuyết: cụ thể, các mô phỏng và mô hình toán học.
Phủ định
We cannot solely depend on theoretical data: real-world observations are also crucial for accurate conclusions.
Chúng ta không thể chỉ dựa vào dữ liệu lý thuyết: quan sát thực tế cũng rất quan trọng để đưa ra kết luận chính xác.
Nghi vấn
Does the research only consider theoretical data: or are there empirical findings to support the claims?
Nghiên cứu chỉ xem xét dữ liệu lý thuyết thôi sao: hay là có những phát hiện thực nghiệm để hỗ trợ các tuyên bố?
(Vị trí vocab_tab4_inline)