(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empirical data
C1

empirical data

noun

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu thực nghiệm số liệu thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirical data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin thu thập được thông qua quan sát hoặc thử nghiệm.

Definition (English Meaning)

Information gathered through observation or experimentation.

Ví dụ Thực tế với 'Empirical data'

  • "The study relied on empirical data to support its conclusions."

    "Nghiên cứu dựa vào dữ liệu thực nghiệm để chứng minh các kết luận của mình."

  • "Empirical data suggests that regular exercise improves overall health."

    "Dữ liệu thực nghiệm cho thấy rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tổng thể."

  • "Scientists use empirical data to test hypotheses."

    "Các nhà khoa học sử dụng dữ liệu thực nghiệm để kiểm tra các giả thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empirical data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

statistics(thống kê)
experiment(thí nghiệm)
observation(quan sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Thống kê Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Empirical data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dữ liệu thực nghiệm là dữ liệu thu thập được từ kinh nghiệm hoặc quan sát. Nó đối lập với dữ liệu lý thuyết, dựa trên lý luận hoặc suy đoán. Cần phân biệt với 'anecdotal evidence' (chứng cứ giai thoại), thường mang tính cá nhân và không có tính đại diện thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on

'Data from' nhấn mạnh nguồn gốc dữ liệu đến từ đâu (ví dụ: 'data from surveys'). 'Data on' nhấn mạnh chủ đề mà dữ liệu đề cập đến (ví dụ: 'data on climate change').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirical data'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After analyzing the empirical data, the researchers concluded that the hypothesis was supported, and they published their findings.
Sau khi phân tích dữ liệu thực nghiệm, các nhà nghiên cứu kết luận rằng giả thuyết được ủng hộ và họ đã công bố những phát hiện của mình.
Phủ định
Despite the initial promise, the empirical data, gathered over several years, did not provide conclusive evidence to support the new treatment.
Mặc dù có những hứa hẹn ban đầu, dữ liệu thực nghiệm thu thập trong nhiều năm, đã không cung cấp bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ phương pháp điều trị mới.
Nghi vấn
Dr. Smith, does the empirical data, specifically the patient surveys, suggest any correlation between lifestyle and disease progression?
Tiến sĩ Smith, dữ liệu thực nghiệm, đặc biệt là các khảo sát bệnh nhân, có cho thấy bất kỳ mối tương quan nào giữa lối sống và sự tiến triển của bệnh không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had already analyzed the empirical data before presenting his findings.
Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu thực nghiệm trước khi trình bày các phát hiện của mình.
Phủ định
They had not considered the empirical data before making their decision.
Họ đã không xem xét dữ liệu thực nghiệm trước khi đưa ra quyết định của mình.
Nghi vấn
Had she collected enough empirical data to support her hypothesis?
Cô ấy đã thu thập đủ dữ liệu thực nghiệm để hỗ trợ giả thuyết của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)