(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal dissipator
C1

thermal dissipator

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị tản nhiệt bộ tản nhiệt khối tản nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal dissipator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị được thiết kế để loại bỏ và tản nhiệt từ một hệ thống hoặc thành phần, thường được sử dụng trong điện tử để ngăn ngừa quá nhiệt.

Definition (English Meaning)

A device designed to remove and dissipate heat from a system or component, typically used in electronics to prevent overheating.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal dissipator'

  • "The high-performance CPU requires a robust thermal dissipator to maintain stable operation."

    "CPU hiệu năng cao yêu cầu một bộ tản nhiệt mạnh mẽ để duy trì hoạt động ổn định."

  • "The thermal dissipator on the graphics card was insufficient, causing the system to overheat."

    "Bộ tản nhiệt trên card đồ họa không đủ, gây ra tình trạng quá nhiệt cho hệ thống."

  • "Proper selection of a thermal dissipator is crucial for ensuring the longevity of electronic components."

    "Việc lựa chọn bộ tản nhiệt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ của các linh kiện điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal dissipator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal dissipator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat sink(tản nhiệt)
heat spreader(miếng tản nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

heat source(nguồn nhiệt)
thermal insulator(vật liệu cách nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

cooling system(hệ thống làm mát)
heat transfer(truyền nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện tử Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermal dissipator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các thiết bị tản nhiệt chủ động hoặc thụ động. 'Thermal dissipator' có thể bao gồm các loại như heatsink, quạt tản nhiệt, ống dẫn nhiệt, và các giải pháp làm mát bằng chất lỏng. Nó khác với 'heat source', là nơi phát ra nhiệt. Hiệu quả của thermal dissipator phụ thuộc vào vật liệu, thiết kế và môi trường xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Dùng 'for' để chỉ mục đích sử dụng: 'a thermal dissipator for a CPU'. Dùng 'in' để chỉ vị trí lắp đặt: 'a thermal dissipator in a computer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal dissipator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)