heat spreader
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat spreader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần được thiết kế để tản nhiệt từ một nguồn sinh nhiệt, chẳng hạn như bộ vi xử lý máy tính hoặc card đồ họa, để ngăn ngừa quá nhiệt.
Definition (English Meaning)
A component designed to dissipate heat from a heat-generating source, such as a computer processor or graphics card, to prevent overheating.
Ví dụ Thực tế với 'Heat spreader'
-
"The high-performance CPU requires a heat spreader to maintain optimal operating temperatures."
"CPU hiệu năng cao đòi hỏi một bộ tản nhiệt để duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu."
-
"The motherboard includes a heat spreader to cool the VRM components."
"Bo mạch chủ bao gồm một bộ tản nhiệt để làm mát các thành phần VRM."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat spreader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat spreader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat spreader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heat spreaders thường được làm từ các vật liệu dẫn nhiệt tốt như đồng hoặc nhôm. Chúng hoạt động bằng cách tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí hoặc bộ tản nhiệt khác, giúp nhiệt dễ dàng thoát ra hơn. Khác với 'heat sink' là bộ tản nhiệt có thêm các cánh tản nhiệt, 'heat spreader' chủ yếu tập trung vào việc trải đều nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Heat spreader on': ám chỉ vị trí của heat spreader, ví dụ: 'a heat spreader on the CPU'. 'Heat spreader for': ám chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'a heat spreader for cooling'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat spreader'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.