(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat sink
B2

heat sink

noun

Nghĩa tiếng Việt

tản nhiệt bộ tản nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat sink'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc chất dùng để hấp thụ nhiệt dư thừa hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

A device or substance for absorbing excessive or unwanted heat.

Ví dụ Thực tế với 'Heat sink'

  • "A heat sink is used to keep the processor from overheating."

    "Tản nhiệt được sử dụng để giữ cho bộ xử lý không bị quá nóng."

  • "The computer's heat sink was clogged with dust, causing it to overheat."

    "Tản nhiệt của máy tính bị tắc bụi, khiến máy quá nóng."

  • "Proper heat sink installation is crucial for optimal performance."

    "Việc lắp đặt tản nhiệt đúng cách là rất quan trọng để có hiệu suất tối ưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat sink'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heat sink
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Heat sink'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heat sink thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử như máy tính, bộ khuếch đại công suất để tản nhiệt từ các thành phần như CPU, GPU, hoặc transistor. Mục đích là để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn và ngăn ngừa quá nhiệt, có thể dẫn đến hỏng hóc. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như 'thermal dissipator' hoặc 'heat spreader' để mô tả các thiết bị tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

- 'Heat sink on': Chỉ vị trí, ví dụ: 'The heat sink is mounted on the CPU.' (Tản nhiệt được gắn trên CPU).
- 'Heat sink for': Chỉ mục đích, ví dụ: 'This heat sink is designed for high-performance CPUs.' (Tản nhiệt này được thiết kế cho các CPU hiệu năng cao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat sink'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering a heat sink is crucial for preventing CPU overheating.
Việc cân nhắc sử dụng tản nhiệt là rất quan trọng để ngăn ngừa CPU quá nóng.
Phủ định
Ignoring heat sink installation can lead to system instability.
Việc bỏ qua lắp đặt tản nhiệt có thể dẫn đến sự không ổn định của hệ thống.
Nghi vấn
Is utilizing a heat sink essential for optimal computer performance?
Có phải việc sử dụng tản nhiệt là điều cần thiết cho hiệu suất máy tính tối ưu không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heat sink is designed to be cooled efficiently by the fan.
Tấm tản nhiệt được thiết kế để được làm mát hiệu quả bởi quạt.
Phủ định
The heat sink was not installed correctly and therefore isn't being used effectively.
Tấm tản nhiệt đã không được lắp đặt chính xác và do đó không được sử dụng hiệu quả.
Nghi vấn
Can the heat sink be replaced easily if it fails?
Liệu tấm tản nhiệt có thể được thay thế dễ dàng nếu nó bị hỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)