(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal unit
B2

thermal unit

noun

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị nhiệt đơn vị nhiệt lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal unit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị tiêu chuẩn để đo nhiệt lượng, ví dụ như đơn vị nhiệt Anh (BTU) hoặc calo.

Definition (English Meaning)

A standard quantity of heat, such as the British thermal unit (BTU) or the calorie.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal unit'

  • "The air conditioner has a cooling capacity of 12,000 thermal units."

    "Máy điều hòa có công suất làm mát là 12.000 đơn vị nhiệt."

  • "The furnace consumes a large number of thermal units per hour."

    "Lò sưởi tiêu thụ một lượng lớn đơn vị nhiệt mỗi giờ."

  • "Engineers use thermal units to calculate heat transfer rates."

    "Các kỹ sư sử dụng đơn vị nhiệt để tính toán tốc độ truyền nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal unit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal unit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal unit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngành kỹ thuật, vật lý và hóa học để định lượng và so sánh lượng nhiệt. BTU phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi calo thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và dinh dưỡng. Cần phân biệt rõ ràng giữa các loại đơn vị nhiệt khác nhau để tránh nhầm lẫn trong tính toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', thường để chỉ loại hoặc thành phần của nhiệt lượng. Ví dụ: 'a thermal unit of energy' (một đơn vị nhiệt năng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal unit'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The HVAC system's output is measured in thermal units.
Đầu ra của hệ thống HVAC được đo bằng các đơn vị nhiệt.
Phủ định
This particular heating device doesn't utilize thermal units for efficiency calculation.
Thiết bị sưởi ấm cụ thể này không sử dụng các đơn vị nhiệt để tính toán hiệu quả.
Nghi vấn
Are thermal units a common metric for energy consumption in this industry?
Các đơn vị nhiệt có phải là một thước đo phổ biến cho mức tiêu thụ năng lượng trong ngành này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)