(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thin-skinnedness
C2

thin-skinnedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính hay tự ái tính dễ ái kỷ sự nhạy cảm quá mức dễ tự ái dễ tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thin-skinnedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất dễ bị xúc phạm hoặc khó chịu bởi những lời chỉ trích hoặc lăng mạ; sự nhạy cảm với những lời chỉ trích.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being easily offended or upset by criticism or insults; sensitivity to criticism.

Ví dụ Thực tế với 'Thin-skinnedness'

  • "His thin-skinnedness made it difficult to give him constructive feedback."

    "Sự nhạy cảm quá mức của anh ấy khiến việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng trở nên khó khăn."

  • "The politician's thin-skinnedness was often exploited by his opponents."

    "Sự nhạy cảm quá mức của chính trị gia thường bị các đối thủ khai thác."

  • "Her thin-skinnedness made her a poor choice for a job that involved public speaking."

    "Sự nhạy cảm quá mức của cô ấy khiến cô ấy trở thành một lựa chọn tồi cho một công việc liên quan đến diễn thuyết trước công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thin-skinnedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thin-skinnedness
  • Adjective: thin-skinned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensitivity(sự nhạy cảm)
touchiness(tính hay tự ái)
irascibility(tính dễ cáu kỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

thick-skinnedness(tính chai lì, không nhạy cảm)
resilience(khả năng phục hồi)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerability(sự dễ bị tổn thương)
insecurity(sự bất an)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Thin-skinnedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những người phản ứng mạnh mẽ và tiêu cực đối với những lời nhận xét hoặc chỉ trích, ngay cả khi chúng không có ý xấu. Nó hàm ý một sự thiếu kiên cường về mặt cảm xúc và một khuynh hướng coi mọi thứ một cách cá nhân. Khác với 'sensitivity', 'thin-skinnedness' mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh vào sự dễ bị tổn thương và phản ứng thái quá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

Ví dụ: 'thin-skinnedness about criticism' - sự nhạy cảm quá mức với những lời chỉ trích. Nó chỉ ra đối tượng hoặc chủ đề mà sự nhạy cảm hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thin-skinnedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)