(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parts
A2

parts

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận linh kiện phần vai (diễn xuất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thành phần riêng lẻ mà cùng nhau tạo thành một tổng thể lớn hơn hoặc phức tạp hơn.

Definition (English Meaning)

Individual components that together form a larger or more complex whole.

Ví dụ Thực tế với 'Parts'

  • "The mechanic replaced the worn-out parts of the engine."

    "Người thợ máy đã thay thế các bộ phận bị mòn của động cơ."

  • "The bicycle was in pieces, so I had to assemble all the parts."

    "Chiếc xe đạp bị rời thành từng mảnh, vì vậy tôi phải lắp ráp tất cả các bộ phận."

  • "She played several parts in the school play."

    "Cô ấy đóng nhiều vai trong vở kịch của trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

spare parts(phụ tùng thay thế)
body parts(bộ phận cơ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Parts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'parts' thường được sử dụng để chỉ các bộ phận có thể tháo rời hoặc thay thế được của một vật thể hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh tính riêng biệt và chức năng của từng bộ phận trong việc đóng góp vào hoạt động của toàn bộ hệ thống. So sánh với 'components' thường được dùng trong kỹ thuật và 'elements' trong khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Parts of’ được dùng để chỉ một thành phần của một tổng thể. Ví dụ, ‘parts of a car’ (các bộ phận của một chiếc xe hơi). ‘Parts for’ được dùng để chỉ các bộ phận được dùng để thay thế hoặc sửa chữa một cái gì đó. Ví dụ, ‘parts for a bicycle’ (các bộ phận cho một chiếc xe đạp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parts'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the parts arrived on time ensured the factory's continued operation.
Việc các bộ phận đến đúng giờ đảm bảo hoạt động liên tục của nhà máy.
Phủ định
It's not clear whether the parts delivered were the correct ones.
Không rõ liệu các bộ phận được giao có phải là những bộ phận chính xác hay không.
Nghi vấn
Do you know which parts are compatible with this model?
Bạn có biết những bộ phận nào tương thích với mẫu này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)