threadbare
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threadbare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về vải, quần áo hoặc đồ nội thất mềm) sờn đến mức lộ cả sợi; mỏng và rách nát.
Definition (English Meaning)
(of cloth, clothing, or soft furnishings) worn until the threads show; thin and tattered.
Ví dụ Thực tế với 'Threadbare'
-
"He wore a threadbare coat."
"Anh ta mặc một chiếc áo khoác sờn rách."
-
"The refugees arrived with only threadbare clothes and a few belongings."
"Những người tị nạn đến chỉ với quần áo sờn rách và một vài đồ đạc."
-
"His arguments were threadbare and easily refuted."
"Những lập luận của anh ta đã cũ rích và dễ dàng bị bác bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Threadbare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: threadbare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Threadbare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'threadbare' miêu tả tình trạng của vật liệu (thường là vải) đã cũ và mòn, đến mức các sợi chỉ cấu thành nên nó bị lộ ra. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi sự nghèo khó, thiếu thốn hoặc sự xuống cấp do sử dụng lâu dài. So với các từ như 'worn' (đã mòn) hay 'old' (cũ), 'threadbare' nhấn mạnh mức độ mòn cao hơn, gần như sắp rách. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ những thứ đã cũ kỹ, nhàm chán và không còn giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Threadbare'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should wear a new coat; his current one is threadbare.
|
Anh ấy nên mặc một chiếc áo khoác mới; cái hiện tại của anh ấy đã sờn cũ. |
| Phủ định |
She must not wear that threadbare dress to the gala.
|
Cô ấy không được mặc chiếc váy sờn cũ đó đến buổi dạ tiệc. |
| Nghi vấn |
Could the carpet be threadbare after only a year?
|
Thảm có thể bị sờn chỉ sau một năm không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old coat was threadbare after years of wear.
|
Chiếc áo khoác cũ đã sờn rách sau nhiều năm mặc. |
| Phủ định |
The carpet was not threadbare despite being quite old.
|
Tấm thảm không bị sờn rách dù đã khá cũ. |
| Nghi vấn |
Was the beggar's clothing threadbare?
|
Quần áo của người ăn xin có bị sờn rách không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to wear that threadbare coat because it's the only one she has.
|
Cô ấy sẽ mặc chiếc áo khoác sờn rách đó vì đó là chiếc duy nhất cô ấy có. |
| Phủ định |
They are not going to accept that threadbare excuse for an explanation.
|
Họ sẽ không chấp nhận lời giải thích sơ sài đó. |
| Nghi vấn |
Are you going to throw away that threadbare rug, or are you going to keep it?
|
Bạn định vứt bỏ tấm thảm sờn rách đó hay là bạn sẽ giữ nó? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been wearing that threadbare coat all winter.
|
Cô ấy đã mặc chiếc áo khoác sờn rách đó cả mùa đông rồi. |
| Phủ định |
They haven't been using threadbare carpets in their house recently.
|
Gần đây họ đã không sử dụng những tấm thảm sờn rách trong nhà của họ. |
| Nghi vấn |
Has he been sleeping on that threadbare mattress?
|
Anh ấy đã ngủ trên cái nệm sờn rách đó à? |