(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ threadbare
B2

threadbare

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sờn rách cũ mèm cũ rích nhàm chán mòn xơ xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threadbare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về vải, quần áo hoặc đồ nội thất mềm) sờn đến mức lộ cả sợi; mỏng và rách nát.

Definition (English Meaning)

(of cloth, clothing, or soft furnishings) worn until the threads show; thin and tattered.

Ví dụ Thực tế với 'Threadbare'

  • "He wore a threadbare coat."

    "Anh ta mặc một chiếc áo khoác sờn rách."

  • "The refugees arrived with only threadbare clothes and a few belongings."

    "Những người tị nạn đến chỉ với quần áo sờn rách và một vài đồ đạc."

  • "His arguments were threadbare and easily refuted."

    "Những lập luận của anh ta đã cũ rích và dễ dàng bị bác bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Threadbare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: threadbare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)
fresh(tươi mới)
original(độc đáo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Kinh tế (liên quan đến tình trạng nghèo khó)

Ghi chú Cách dùng 'Threadbare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'threadbare' miêu tả tình trạng của vật liệu (thường là vải) đã cũ và mòn, đến mức các sợi chỉ cấu thành nên nó bị lộ ra. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi sự nghèo khó, thiếu thốn hoặc sự xuống cấp do sử dụng lâu dài. So với các từ như 'worn' (đã mòn) hay 'old' (cũ), 'threadbare' nhấn mạnh mức độ mòn cao hơn, gần như sắp rách. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ những thứ đã cũ kỹ, nhàm chán và không còn giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Threadbare'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should wear a new coat; his current one is threadbare.
Anh ấy nên mặc một chiếc áo khoác mới; cái hiện tại của anh ấy đã sờn cũ.
Phủ định
She must not wear that threadbare dress to the gala.
Cô ấy không được mặc chiếc váy sờn cũ đó đến buổi dạ tiệc.
Nghi vấn
Could the carpet be threadbare after only a year?
Thảm có thể bị sờn chỉ sau một năm không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old coat was threadbare after years of wear.
Chiếc áo khoác cũ đã sờn rách sau nhiều năm mặc.
Phủ định
The carpet was not threadbare despite being quite old.
Tấm thảm không bị sờn rách dù đã khá cũ.
Nghi vấn
Was the beggar's clothing threadbare?
Quần áo của người ăn xin có bị sờn rách không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to wear that threadbare coat because it's the only one she has.
Cô ấy sẽ mặc chiếc áo khoác sờn rách đó vì đó là chiếc duy nhất cô ấy có.
Phủ định
They are not going to accept that threadbare excuse for an explanation.
Họ sẽ không chấp nhận lời giải thích sơ sài đó.
Nghi vấn
Are you going to throw away that threadbare rug, or are you going to keep it?
Bạn định vứt bỏ tấm thảm sờn rách đó hay là bạn sẽ giữ nó?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been wearing that threadbare coat all winter.
Cô ấy đã mặc chiếc áo khoác sờn rách đó cả mùa đông rồi.
Phủ định
They haven't been using threadbare carpets in their house recently.
Gần đây họ đã không sử dụng những tấm thảm sờn rách trong nhà của họ.
Nghi vấn
Has he been sleeping on that threadbare mattress?
Anh ấy đã ngủ trên cái nệm sờn rách đó à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)