throwback
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throwback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật tương tự như ai đó hoặc cái gì đó từ quá khứ.
Definition (English Meaning)
A person or thing that is similar to someone or something from the past.
Ví dụ Thực tế với 'Throwback'
-
"The new fashion trend is a throwback to the 1980s."
"Xu hướng thời trang mới là sự hồi tưởng về những năm 1980."
-
"The song is a throwback to 90s pop music."
"Bài hát là một sự hồi tưởng về nhạc pop thập niên 90."
-
"I love seeing throwback photos of my family."
"Tôi thích xem những bức ảnh hồi tưởng về gia đình tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throwback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: throwback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throwback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một sự hồi tưởng, một sự gợi nhớ về phong cách, thời trang, hoặc xu hướng từ những năm trước. Nó có thể mang tính tích cực (sự ngưỡng mộ, hoài niệm) hoặc tiêu cực (lỗi thời, lạc hậu), tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"throwback to" thường được sử dụng để chỉ ra chính xác thời điểm hoặc phong cách mà người hoặc vật đang được so sánh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throwback'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This time next year, we will be watching a throwback movie marathon.
|
Vào thời điểm này năm sau, chúng ta sẽ đang xem một buổi chiếu phim tuần tự những bộ phim kinh điển. |
| Phủ định |
She won't be considering that old design a throwback when modern elements are added.
|
Cô ấy sẽ không coi thiết kế cũ đó là một sự hồi tưởng khi các yếu tố hiện đại được thêm vào. |
| Nghi vấn |
Will they be calling the new fashion trend a throwback to the 90s?
|
Liệu họ có gọi xu hướng thời trang mới là sự hồi tưởng về những năm 90 không? |