tidal flow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidal flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển động của nước hướng về và ra khỏi bờ biển do lực thủy triều.
Definition (English Meaning)
The movement of water towards and away from the coast due to tidal forces.
Ví dụ Thực tế với 'Tidal flow'
-
"The strong tidal flow made it difficult to navigate the channel."
"Dòng chảy thủy triều mạnh khiến cho việc điều hướng kênh trở nên khó khăn."
-
"The tidal flow is strongest during the spring tides."
"Dòng chảy thủy triều mạnh nhất trong kỳ triều cường."
-
"Understanding the tidal flow is crucial for coastal engineering projects."
"Việc hiểu rõ dòng chảy thủy triều là rất quan trọng đối với các dự án kỹ thuật ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tidal flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tidal flow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tidal flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, hải dương học và kỹ thuật ven biển. Nó mô tả dòng chảy của nước biển khi thủy triều lên xuống. Không nên nhầm lẫn với 'ocean current' (dòng hải lưu) là các dòng chảy ổn định hơn và có quy mô lớn hơn trong đại dương, không liên quan trực tiếp đến thủy triều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tidal flow of': Thường được sử dụng để chỉ dòng chảy của một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'the tidal flow of the Amazon river'. 'Tidal flow in': Thường dùng để chỉ dòng chảy trong một khu vực rộng lớn hơn, ví dụ 'the tidal flow in the English Channel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidal flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.