(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidal surge
C1

tidal surge

noun

Nghĩa tiếng Việt

nước dâng do bão dâng nước biển do bão sóng do bão
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidal surge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiện tượng lũ lụt ven biển hoặc giống sóng thần do nước dâng cao, liên quan đến các hệ thống thời tiết áp suất thấp, chẳng hạn như bão nhiệt đới.

Definition (English Meaning)

A coastal flood or tsunami-like phenomenon of rising water, associated with low pressure weather systems, such as tropical cyclones.

Ví dụ Thực tế với 'Tidal surge'

  • "The tidal surge caused widespread flooding in the coastal areas."

    "Sự dâng nước do bão đã gây ra lũ lụt trên diện rộng ở các khu vực ven biển."

  • "A powerful tidal surge inundated the city's waterfront."

    "Một đợt dâng nước mạnh đã làm ngập khu vực ven sông của thành phố."

  • "Scientists are studying the impact of climate change on the frequency and intensity of tidal surges."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến tần suất và cường độ của các đợt dâng nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidal surge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tidal surge (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hurricane(bão nhiệt đới)
flood(lũ lụt)
coastal erosion(xói mòn bờ biển)
sea level rise(nước biển dâng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Khí tượng học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Tidal surge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'tidal surge' thường được sử dụng để mô tả sự dâng lên bất thường của nước biển, đặc biệt là do ảnh hưởng của bão hoặc áp thấp nhiệt đới. Nó khác với thủy triều thông thường vì nó là một sự kiện đột ngột và thường gây ra lũ lụt nghiêm trọng. Nó cũng khác sóng thần (tsunami), tuy cả hai đều là sóng lớn nhưng nguyên nhân tạo ra sóng thần thường là do địa chất (động đất, núi lửa phun trào dưới đáy biển), còn tidal surge là do yếu tố khí tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from during

* of: đề cập đến nguyên nhân hoặc kết quả của tidal surge (ví dụ: 'a tidal surge of several meters').
* from: đề cập đến nguồn gốc của tidal surge (ví dụ: 'a tidal surge from a hurricane').
* during: đề cập đến thời điểm tidal surge xảy ra (ví dụ: 'damage during the tidal surge').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidal surge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)