(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tightfisted
B2

tightfisted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

keo kiệt bủn xỉn chặt chẽ trong chi tiêu (theo nghĩa tiêu cực) khắt khe trong chi tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tightfisted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Keo kiệt, bủn xỉn, không sẵn lòng tiêu tiền.

Definition (English Meaning)

Unwilling to spend money; miserly or stingy.

Ví dụ Thực tế với 'Tightfisted'

  • "He's so tightfisted that he won't even buy his children new shoes."

    "Anh ta keo kiệt đến nỗi thậm chí còn không mua giày mới cho con mình."

  • "The company is known for its tightfisted approach to employee benefits."

    "Công ty này nổi tiếng với cách tiếp cận keo kiệt đối với phúc lợi của nhân viên."

  • "Don't be so tightfisted! It's your birthday, let's celebrate."

    "Đừng keo kiệt thế! Hôm nay là sinh nhật bạn, hãy ăn mừng đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tightfisted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tightfisted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

frugal(tiết kiệm (theo hướng tích cực))
thrifty(tiết kiệm (theo hướng tích cực))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Tightfisted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tightfisted' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người cực kỳ tiết kiệm và không muốn chi tiêu, ngay cả khi có đủ khả năng. Nó mạnh hơn các từ như 'thrifty' (tiết kiệm) hoặc 'frugal' (đạm bạc), vốn mang ý nghĩa tích cực hơn về việc quản lý tiền bạc khôn ngoan. 'Tightfisted' thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phê phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tightfisted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He seems to be too tightfisted to donate to charity.
Anh ta có vẻ quá keo kiệt để quyên góp cho từ thiện.
Phủ định
It's better not to be too tightfisted with your friends.
Tốt hơn là không nên quá keo kiệt với bạn bè của bạn.
Nghi vấn
Why does she appear to be so tightfisted when it comes to spending on herself?
Tại sao cô ấy có vẻ keo kiệt khi chi tiêu cho bản thân?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is known to be tightfisted, rarely spending money on anything unnecessary.
Anh ấy nổi tiếng là người keo kiệt, hiếm khi tiêu tiền vào bất cứ thứ gì không cần thiết.
Phủ định
She isn't tightfisted when it comes to her children's education.
Cô ấy không hề keo kiệt khi nói đến việc học hành của con cái.
Nghi vấn
Is he being tightfisted because he's saving for something special?
Có phải anh ấy đang keo kiệt vì đang tiết kiệm cho một điều gì đó đặc biệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)