penny-pinching
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penny-pinching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sẵn lòng tiêu tiền; quá tiết kiệm hoặc keo kiệt.
Definition (English Meaning)
Unwilling to spend money; excessively frugal or parsimonious.
Ví dụ Thực tế với 'Penny-pinching'
-
"The company's penny-pinching policies are hurting employee morale."
"Các chính sách tiết kiệm quá mức của công ty đang làm tổn hại tinh thần của nhân viên."
-
"He's so penny-pinching that he reuses tea bags."
"Anh ta keo kiệt đến nỗi còn tái sử dụng túi trà."
-
"Don't be so penny-pinching; it's your birthday!"
"Đừng quá keo kiệt như vậy; hôm nay là sinh nhật của bạn mà!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Penny-pinching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: penny-pinching
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Penny-pinching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'penny-pinching' mang sắc thái tiêu cực hơn 'frugal' hoặc 'thrifty'. Nó ám chỉ việc tiết kiệm đến mức cực đoan và đôi khi không hợp lý, có thể gây khó chịu cho người khác. Khác với 'stingy' (keo kiệt) thường chỉ việc không muốn chia sẻ, 'penny-pinching' tập trung vào việc tránh tiêu tiền một cách tối đa, ngay cả những khoản nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Penny-pinching'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been so penny-pinching in the past, she would be rich now.
|
Nếu cô ấy đã quá keo kiệt trong quá khứ, thì giờ cô ấy đã giàu có rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't been so penny-pinching, he would have enjoyed his vacation more.
|
Nếu anh ấy không quá keo kiệt, anh ấy đã có thể tận hưởng kỳ nghỉ của mình hơn. |
| Nghi vấn |
If they were less penny-pinching, would they have invested in that startup?
|
Nếu họ ít keo kiệt hơn, liệu họ có đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó không? |