tightness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tightness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện bị chặt, khít, căng.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being tight.
Ví dụ Thực tế với 'Tightness'
-
"The tightness of his shirt made it difficult to breathe."
"Sự chật chội của chiếc áo sơ mi khiến anh ấy khó thở."
-
"She felt a tightness in her chest when she thought about the exam."
"Cô ấy cảm thấy tức ngực khi nghĩ về kỳ thi."
-
"The tightness of the bolt prevented it from coming loose."
"Độ chặt của bu lông đã ngăn nó bị lỏng ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tightness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tightness
- Adjective: tight
- Adverb: tightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tightness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Tightness' thường được sử dụng để mô tả cảm giác vật lý (ví dụ: quần áo chật), cảm giác căng thẳng (ví dụ: tightness ở ngực do lo lắng), hoặc sự khít khao (ví dụ: tightness của một ốc vít). Nó nhấn mạnh vào trạng thái hoặc mức độ của việc 'tight' (chặt chẽ, khít khao). Khác với 'tightness', các từ như 'restriction' hoặc 'constriction' thường ám chỉ sự hạn chế hoặc co thắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tightness of' được dùng để chỉ sự chặt chẽ của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: the tightness of the screw). 'Tightness in' thường được dùng để chỉ cảm giác căng tức ở một bộ phận cơ thể (ví dụ: tightness in the chest).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tightness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt the tightness in his chest during the stressful meeting.
|
Anh ấy cảm thấy sự tức ngực trong cuộc họp căng thẳng. |
| Phủ định |
It is not her fault that the screw was too tight; she did not tighten it herself.
|
Không phải lỗi của cô ấy khi con ốc quá chặt; cô ấy đã không tự mình siết nó. |
| Nghi vấn |
Did anyone else notice the tightness of security at the airport?
|
Có ai khác nhận thấy sự chặt chẽ của an ninh tại sân bay không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tightness of his grip was alarming.
|
Độ chặt của cái nắm tay của anh ấy thật đáng báo động. |
| Phủ định |
Isn't the tightness of your new shoes uncomfortable?
|
Độ chật của đôi giày mới của bạn có khó chịu không? |
| Nghi vấn |
Does the tightness in your chest make it difficult to breathe?
|
Độ căng tức ở ngực có khiến bạn khó thở không? |