(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tightness
B2

tightness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chật chội sự căng thẳng độ chặt cảm giác tức (ngực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tightness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện bị chặt, khít, căng.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being tight.

Ví dụ Thực tế với 'Tightness'

  • "The tightness of his shirt made it difficult to breathe."

    "Sự chật chội của chiếc áo sơ mi khiến anh ấy khó thở."

  • "She felt a tightness in her chest when she thought about the exam."

    "Cô ấy cảm thấy tức ngực khi nghĩ về kỳ thi."

  • "The tightness of the bolt prevented it from coming loose."

    "Độ chặt của bu lông đã ngăn nó bị lỏng ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tightness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tightness
  • Adjective: tight
  • Adverb: tightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tension(sự căng thẳng)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tightness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Tightness' thường được sử dụng để mô tả cảm giác vật lý (ví dụ: quần áo chật), cảm giác căng thẳng (ví dụ: tightness ở ngực do lo lắng), hoặc sự khít khao (ví dụ: tightness của một ốc vít). Nó nhấn mạnh vào trạng thái hoặc mức độ của việc 'tight' (chặt chẽ, khít khao). Khác với 'tightness', các từ như 'restriction' hoặc 'constriction' thường ám chỉ sự hạn chế hoặc co thắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Tightness of' được dùng để chỉ sự chặt chẽ của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: the tightness of the screw). 'Tightness in' thường được dùng để chỉ cảm giác căng tức ở một bộ phận cơ thể (ví dụ: tightness in the chest).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tightness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt the tightness in his chest during the stressful meeting.
Anh ấy cảm thấy sự tức ngực trong cuộc họp căng thẳng.
Phủ định
It is not her fault that the screw was too tight; she did not tighten it herself.
Không phải lỗi của cô ấy khi con ốc quá chặt; cô ấy đã không tự mình siết nó.
Nghi vấn
Did anyone else notice the tightness of security at the airport?
Có ai khác nhận thấy sự chặt chẽ của an ninh tại sân bay không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tightness of his grip was alarming.
Độ chặt của cái nắm tay của anh ấy thật đáng báo động.
Phủ định
Isn't the tightness of your new shoes uncomfortable?
Độ chật của đôi giày mới của bạn có khó chịu không?
Nghi vấn
Does the tightness in your chest make it difficult to breathe?
Độ căng tức ở ngực có khiến bạn khó thở không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)