(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ looseness
B2

looseness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ lỏng lẻo sự lỏng lẻo tính lỏng lẻo sự buông thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Looseness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái hoặc phẩm chất lỏng lẻo; sự thiếu chắc chắn hoặc chặt chẽ.

Definition (English Meaning)

the state or quality of being loose; lack of firmness or tightness.

Ví dụ Thực tế với 'Looseness'

  • "The looseness of the bolt caused the wheel to fall off."

    "Độ lỏng lẻo của bu lông đã khiến bánh xe bị rơi ra."

  • "The looseness of his tie suggested a relaxed attitude."

    "Chiếc cà vạt lỏng lẻo của anh ấy cho thấy một thái độ thoải mái."

  • "The regulations were criticized for their looseness and lack of enforcement."

    "Các quy định bị chỉ trích vì sự lỏng lẻo và thiếu sự thực thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Looseness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: looseness
  • Adjective: loose
  • Adverb: loosely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Looseness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái không chặt chẽ, không khít, có thể dùng để chỉ về vật chất hoặc trừu tượng. Thường được dùng để mô tả độ lỏng lẻo của một vật, một quy tắc, hoặc một mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"looseness of" thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà sự lỏng lẻo này ảnh hưởng đến. Ví dụ: looseness of the screw. "in" thường được dùng để chỉ một đặc tính chung. Ví dụ: There is looseness in his argument.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Looseness'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The looseness of the regulations will allow more companies to enter the market.
Sự lỏng lẻo của các quy định sẽ cho phép nhiều công ty tham gia thị trường hơn.
Phủ định
The team won't play loosely in the final game; they'll be very focused.
Đội sẽ không chơi một cách lỏng lẻo trong trận chung kết; họ sẽ rất tập trung.
Nghi vấn
Are you going to check the looseness of the screws before starting the machine?
Bạn có định kiểm tra độ lỏng của các ốc vít trước khi khởi động máy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)