trying times
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trying times'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn khó khăn, gian khổ hoặc đau khổ.
Ví dụ Thực tế với 'Trying times'
-
"During these trying times, it's important to support each other."
"Trong những thời điểm khó khăn này, điều quan trọng là phải hỗ trợ lẫn nhau."
-
"These are trying times for small businesses."
"Đây là thời kỳ khó khăn đối với các doanh nghiệp nhỏ."
-
"The country is facing trying times due to the economic crisis."
"Đất nước đang phải đối mặt với thời kỳ khó khăn do khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trying times'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: try
- Adjective: trying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trying times'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'trying times' thường được sử dụng để mô tả những thời kỳ mà mọi người phải đối mặt với những thách thức lớn, có thể là về kinh tế, chính trị, xã hội hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự khó khăn và áp lực mà mọi người phải chịu đựng. So với 'difficult times', 'trying times' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự căng thẳng và mệt mỏi tinh thần mà hoàn cảnh gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'during trying times' nghĩa là trong suốt giai đoạn khó khăn. 'in trying times' có nghĩa là trong những thời điểm khó khăn (nhấn mạnh vào thời điểm cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trying times'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.