(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sum
A2

sum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng tổng số tóm tắt kết luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số thu được từ phép cộng hai hoặc nhiều số, lượng hoặc mục.

Definition (English Meaning)

The total amount resulting from the addition of two or more numbers, amounts, or items.

Ví dụ Thực tế với 'Sum'

  • "The sum of 5 and 5 is 10."

    "Tổng của 5 và 5 là 10."

  • "The sum of their efforts resulted in a great achievement."

    "Tổng hợp những nỗ lực của họ đã dẫn đến một thành tựu to lớn."

  • "He tried to sum up the main points of the discussion."

    "Anh ấy đã cố gắng tóm tắt những điểm chính của cuộc thảo luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'sum' là tổng trong toán học. Nó cũng có thể được dùng để chỉ một lượng tổng cộng, không nhất thiết phải liên quan đến phép cộng số học. Ví dụ: 'The sum of human knowledge is vast.'

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'sum of' thường được dùng để chỉ tổng của một tập hợp các mục. 'sum to' có thể được dùng để chỉ tổng của các hành động hoặc yếu tố góp phần vào một kết quả nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)