sum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số thu được từ phép cộng hai hoặc nhiều số, lượng hoặc mục.
Definition (English Meaning)
The total amount resulting from the addition of two or more numbers, amounts, or items.
Ví dụ Thực tế với 'Sum'
-
"The sum of 5 and 5 is 10."
"Tổng của 5 và 5 là 10."
-
"The sum of their efforts resulted in a great achievement."
"Tổng hợp những nỗ lực của họ đã dẫn đến một thành tựu to lớn."
-
"He tried to sum up the main points of the discussion."
"Anh ấy đã cố gắng tóm tắt những điểm chính của cuộc thảo luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'sum' là tổng trong toán học. Nó cũng có thể được dùng để chỉ một lượng tổng cộng, không nhất thiết phải liên quan đến phép cộng số học. Ví dụ: 'The sum of human knowledge is vast.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'sum of' thường được dùng để chỉ tổng của một tập hợp các mục. 'sum to' có thể được dùng để chỉ tổng của các hành động hoặc yếu tố góp phần vào một kết quả nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.