(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tiring
B1

tiring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây mệt mỏi làm mệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc cần nghỉ ngơi.

Definition (English Meaning)

Causing one to feel tired or in need of rest.

Ví dụ Thực tế với 'Tiring'

  • "Gardening can be a tiring activity, especially in the hot sun."

    "Làm vườn có thể là một hoạt động mệt mỏi, đặc biệt là dưới trời nắng nóng."

  • "It was a tiring day at work."

    "Đó là một ngày làm việc mệt mỏi."

  • "Taking care of small children can be very tiring."

    "Chăm sóc trẻ nhỏ có thể rất mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tiring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tire
  • Adjective: tiring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tiring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tiring' mô tả một hoạt động, nhiệm vụ, hoặc tình huống gây ra sự mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần. Nó nhấn mạnh khía cạnh gây mệt mỏi của sự vật/việc đó. Khác với 'tired' (mệt mỏi - cảm giác của người), 'tiring' là nguyên nhân gây ra cảm giác đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Cấu trúc 'tiring of' thường được sử dụng để diễn tả sự chán nản hoặc mất hứng thú do mệt mỏi vì điều gì đó. Ví dụ: 'I am tiring of this game.' (Tôi bắt đầu chán trò chơi này rồi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiring'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To watch him struggle with the tiring task was disheartening.
Việc nhìn anh ấy vật lộn với công việc mệt mỏi thật là nản lòng.
Phủ định
It's important not to tire yourself out before the important match.
Điều quan trọng là không làm bạn mệt mỏi trước trận đấu quan trọng.
Nghi vấn
Why do you want to tire yourself out with so much overtime?
Tại sao bạn lại muốn làm mình mệt mỏi với quá nhiều giờ làm thêm như vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tiring work is going to tire me out.
Công việc mệt mỏi này sẽ làm tôi kiệt sức.
Phủ định
He is not going to find this lecture tiring.
Anh ấy sẽ không thấy bài giảng này mệt mỏi đâu.
Nghi vấn
Are they going to be tiring themselves with all that exercise?
Họ có định làm bản thân mệt mỏi với tất cả bài tập đó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This work is being tiring.
Công việc này đang trở nên mệt mỏi.
Phủ định
The game isn't being tiring at all.
Trò chơi hoàn toàn không gây mệt mỏi chút nào.
Nghi vấn
Is the lecture being tiring for you?
Bài giảng có đang gây mệt mỏi cho bạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to find long walks tiring, but now he enjoys them.
Anh ấy từng thấy đi bộ đường dài mệt mỏi, nhưng bây giờ anh ấy thích chúng.
Phủ định
She didn't use to tire easily when playing sports.
Cô ấy đã từng không dễ mệt mỏi khi chơi thể thao.
Nghi vấn
Did you use to think this job was tiring?
Bạn đã từng nghĩ công việc này mệt mỏi sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)