causing
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'cause': Gây ra; là lý do khiến điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'cause': Bringing about; being the reason for something to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Causing'
-
"The heavy rain was causing severe flooding in the city."
"Trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong thành phố."
-
"Smoking is known for causing lung cancer."
"Hút thuốc được biết đến là nguyên nhân gây ra ung thư phổi."
-
"The earthquake was causing widespread damage."
"Trận động đất đã gây ra thiệt hại trên diện rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cause
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'causing' thường được sử dụng như một phần của thì tiếp diễn hoặc trong các mệnh đề quan hệ rút gọn để chỉ hành động gây ra một kết quả nào đó. Nó nhấn mạnh tính chủ động và trực tiếp của nguyên nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'causing to': Dẫn đến cái gì. 'causing by': Bị gây ra bởi. 'causing in': Ít phổ biến, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để chỉ nguyên nhân trong một lĩnh vực, phạm vi cụ thể (ví dụ: causing in the scientific field).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.