tissue degeneration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tissue degeneration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mô bị suy thoái hoặc mất đi các khả năng chức năng của nó.
Definition (English Meaning)
The process of tissue deteriorating or losing its functional abilities.
Ví dụ Thực tế với 'Tissue degeneration'
-
"Age-related tissue degeneration can lead to various health problems."
"Sự thoái hóa mô liên quan đến tuổi tác có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."
-
"Macular degeneration is a common cause of vision loss due to tissue degeneration in the retina."
"Thoái hóa điểm vàng là một nguyên nhân phổ biến gây mất thị lực do thoái hóa mô ở võng mạc."
-
"Chronic inflammation can accelerate tissue degeneration."
"Viêm mãn tính có thể làm tăng tốc độ thoái hóa mô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tissue degeneration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tissue degeneration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tissue degeneration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự suy giảm của mô do bệnh tật, lão hóa, hoặc các yếu tố khác. Nó có thể liên quan đến sự thay đổi cấu trúc, chức năng, hoặc cả hai. Không giống như 'tissue damage', 'tissue degeneration' ám chỉ một quá trình dần dần và thường không thể phục hồi hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'tissue degeneration in the brain' (thoái hóa mô trong não); 'tissue degeneration of the liver' (thoái hóa mô gan). Giới từ 'in' thường chỉ vị trí, trong khi 'of' chỉ sự sở hữu hoặc nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tissue degeneration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.