(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tissue repair
C1

tissue repair

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sửa chữa mô phục hồi mô tái tạo mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tissue repair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tự nhiên mà cơ thể thay thế mô bị tổn thương hoặc mất bằng mô mới.

Definition (English Meaning)

The natural process by which the body replaces damaged or lost tissue with new tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Tissue repair'

  • "The study investigated the mechanisms of tissue repair in the heart after a myocardial infarction."

    "Nghiên cứu đã điều tra các cơ chế sửa chữa mô ở tim sau nhồi máu cơ tim."

  • "Stem cells play a crucial role in tissue repair."

    "Tế bào gốc đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa mô."

  • "Effective tissue repair is essential for maintaining organ function."

    "Sửa chữa mô hiệu quả là điều cần thiết để duy trì chức năng của cơ quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tissue repair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tissue repair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tissue regeneration(tái tạo mô)
wound healing(lành vết thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

tissue damage(tổn thương mô)
tissue degeneration(thoái hóa mô)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tissue repair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, sinh học và khoa học sức khỏe. Nó mô tả khả năng tự phục hồi của cơ thể ở cấp độ tế bào và mô. Sự khác biệt với 'wound healing' (lành vết thương) là 'tissue repair' có thể bao gồm các quá trình phục hồi bên trong không nhất thiết phải liên quan đến vết thương hở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Tissue repair in' đề cập đến vị trí hoặc cơ quan nơi quá trình sửa chữa mô diễn ra. Ví dụ: 'tissue repair in the liver'. 'Tissue repair of' đề cập đến loại mô hoặc cấu trúc đang được sửa chữa. Ví dụ: 'tissue repair of cartilage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tissue repair'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will monitor the tissue repair progress closely.
Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ tiến trình phục hồi mô.
Phủ định
Without proper care, there won't be much tissue repair in the affected area.
Nếu không được chăm sóc đúng cách, sẽ không có nhiều sự phục hồi mô ở khu vực bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Will this new medication accelerate tissue repair?
Loại thuốc mới này có tăng tốc độ phục hồi mô không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)