(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ to salute
B1

to salute

verb

Nghĩa tiếng Việt

chào kính chào ngả mũ chào (trong một số ngữ cảnh) bày tỏ sự tôn kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'To salute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chào, kính chào (bằng cách đưa tay lên trán hoặc theo nghi thức quân sự); bày tỏ sự tôn kính.

Definition (English Meaning)

To raise your hand to your forehead as a sign of respect, especially in the military.

Ví dụ Thực tế với 'To salute'

  • "The soldiers saluted the general."

    "Những người lính chào vị tướng."

  • "The officer returned the salute."

    "Viên sĩ quan đáp lại cái chào."

  • "We salute all those who have served our country."

    "Chúng tôi kính chào tất cả những người đã phục vụ đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'To salute'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'To salute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'salute' được dùng để chỉ hành động chào thể hiện sự tôn trọng, kính nể, đặc biệt trong môi trường quân đội. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi gặp cấp trên. Khác với 'greet' (chào hỏi) mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết thể hiện sự tôn trọng sâu sắc. 'Acknowledge' (công nhận, thừa nhận) có thể bao gồm hành động chào, nhưng nó nhấn mạnh sự thừa nhận sự hiện diện hoặc vai trò của người khác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Sử dụng 'to' khi muốn chỉ đối tượng được chào. Ví dụ: salute to the flag (chào cờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'To salute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)