(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ to toil
B2

to toil

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lao động vất vả cày cuốc bán mặt cho đất bán lưng cho trời làm quần quật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'To toil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm việc cực kỳ vất vả và liên tục.

Definition (English Meaning)

To work extremely hard or incessantly.

Ví dụ Thực tế với 'To toil'

  • "They toiled in the fields from dawn till dusk."

    "Họ làm việc vất vả trên đồng ruộng từ bình minh đến hoàng hôn."

  • "Farmers toil long hours to bring food to our tables."

    "Nông dân làm việc vất vả nhiều giờ để mang thức ăn đến bàn ăn của chúng ta."

  • "The construction workers toiled under the scorching sun."

    "Các công nhân xây dựng làm việc vất vả dưới ánh mặt trời thiêu đốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'To toil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toil
  • Verb: to toil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

labor(lao động)
drudge(làm việc khổ sai)
slog(cày ải)
work hard(làm việc chăm chỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

relax(thư giãn)
rest(nghỉ ngơi)
idle(ăn không ngồi rồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lao động Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'To toil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'to toil' mang sắc thái của sự vất vả, mệt nhọc, và thường là sự lặp đi lặp lại trong công việc. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực bền bỉ và đôi khi có thể ngụ ý về một công việc nhàm chán, khó khăn hoặc không mang lại nhiều thành quả. So với 'work hard', 'to toil' mang tính chất nặng nhọc và kéo dài hơn. Ví dụ: Một người nông dân 'toils' trên đồng ruộng từ sáng đến tối. 'Work hard' có thể dùng cho các công việc trí óc hoặc thể chất, trong khi 'to toil' thường gắn liền với công việc chân tay nặng nhọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at away

toil at (something): làm việc vất vả với cái gì đó; toil away (at something): làm việc vất vả, thường kéo dài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'To toil'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)