toasting
Noun (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nâng ly và chúc mừng sức khỏe hoặc thành công của ai đó; hành động nướng bánh mì cho vàng.
Definition (English Meaning)
The act of raising a glass and drinking to someone's health or success; the act of browning bread with heat.
Ví dụ Thực tế với 'Toasting'
-
"Toasting our team's victory was a joyous occasion."
"Việc chúc mừng chiến thắng của đội chúng ta là một dịp vui vẻ."
-
"The toasting of the bread gave it a perfect crispness."
"Việc nướng bánh mì đã mang lại độ giòn hoàn hảo."
-
"The couple's friends were toasting them at the wedding reception."
"Bạn bè của cặp đôi đang chúc mừng họ tại tiệc cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toast, toasting
- Verb: toast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh động từ (gerund), 'toasting' chỉ quá trình hoặc hành động cụ thể. Nó có thể đề cập đến hành động chúc rượu hoặc hành động nướng bánh mì. Trong ngữ cảnh chúc rượu, nó nhấn mạnh sự kiện hoặc khoảnh khắc diễn ra việc chúc mừng. Trong ngữ cảnh nướng bánh mì, nó chỉ hành động đang thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', nó thường chỉ đối tượng hoặc lý do của việc chúc mừng. Ví dụ: 'Toasting to the bride and groom' (Chúc mừng cô dâu và chú rể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toasting'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should toast to the happy couple.
|
Chúng ta nên nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc. |
| Phủ định |
You must not toast with water; it's bad luck.
|
Bạn không được phép chúc mừng bằng nước, điều đó mang lại xui xẻo. |
| Nghi vấn |
May I be toasting to your health and success?
|
Tôi có thể chúc sức khỏe và thành công của bạn được không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is toasting the bread.
|
Anh ấy đang nướng bánh mì. |
| Phủ định |
No sooner had the couple finished toasting to their future than the music started.
|
Ngay khi cặp đôi vừa chúc mừng cho tương lai của họ thì nhạc bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Should you be toasting marshmallows, please use a long skewer.
|
Nếu bạn nướng kẹo dẻo, vui lòng sử dụng một xiên dài. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was toasting bread for breakfast.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang nướng bánh mì cho bữa sáng. |
| Phủ định |
He told me that he did not enjoy toasting marshmallows over the campfire.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích nướng kẹo dẻo trên lửa trại. |
| Nghi vấn |
They asked if we were toasting to the bride and groom at the wedding.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có chúc mừng cô dâu và chú rể tại đám cưới hay không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have toasted their success with champagne.
|
Họ đã ăn mừng thành công của họ bằng sâm panh. |
| Phủ định |
She has not toasted the bread yet.
|
Cô ấy vẫn chưa nướng bánh mì. |
| Nghi vấn |
Has he ever toasted marshmallows over a campfire?
|
Anh ấy đã bao giờ nướng kẹo dẻo trên lửa trại chưa? |