browning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Browning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thực phẩm chuyển sang màu nâu do phản ứng Maillard.
Definition (English Meaning)
The process of food turning brown as a result of the Maillard reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Browning'
-
"The browning of the bread gives it a delicious toasted flavor."
"Việc bánh mì chuyển sang màu nâu mang lại hương vị nướng thơm ngon."
-
"The browning of the meat is essential for developing flavor."
"Việc thịt chuyển sang màu nâu là rất cần thiết để phát triển hương vị."
-
"The leaves are browning in the autumn."
"Lá đang chuyển sang màu nâu vào mùa thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Browning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: browning
- Verb: brown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Browning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, đề cập đến sự thay đổi màu sắc và hương vị do các phản ứng hóa học khi nướng, chiên hoặc xào. Không chỉ đề cập đến màu sắc mà còn ám chỉ sự phát triển hương vị đặc trưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Browning of" được dùng để chỉ đối tượng (thực phẩm) bị ảnh hưởng bởi quá trình browning. Ví dụ: "the browning of the meat" (sự chuyển màu nâu của thịt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Browning'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should brown the meat before adding the vegetables.
|
Bạn nên áp chảo thịt trước khi thêm rau. |
| Phủ định |
She cannot brown the potatoes because she doesn't have a pan.
|
Cô ấy không thể chiên vàng khoai tây vì cô ấy không có chảo. |
| Nghi vấn |
Could we brown the onions until they are golden?
|
Chúng ta có thể xào hành tây cho đến khi chúng có màu vàng được không? |