toboggan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toboggan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe trượt tuyết dài, nhẹ, không có bánh xe, với phần đầu cong lên, được sử dụng để trượt xuống những ngọn đồi phủ đầy tuyết.
Definition (English Meaning)
A long, light sled without runners, with a curved-up front, used for sliding down snow-covered hills.
Ví dụ Thực tế với 'Toboggan'
-
"We went tobogganing down the snowy hill."
"Chúng tôi đã đi trượt xe toboggan xuống ngọn đồi phủ đầy tuyết."
-
"They packed up the toboggan and headed for the hills."
"Họ đóng gói xe toboggan và hướng tới những ngọn đồi."
-
"Tobogganing is a popular winter activity."
"Trượt xe toboggan là một hoạt động mùa đông phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toboggan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toboggan
- Verb: toboggan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toboggan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Toboggan thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa. Nó khác với 'sled' hoặc 'sledge' ở chỗ nó không có bánh xe hoặc khung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Down' thường được dùng để chỉ hướng trượt (e.g., toboggan down a hill). 'On' thường được dùng để chỉ vị trí trên xe (e.g., get on the toboggan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toboggan'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We tobogganed down the hill last winter.
|
Chúng tôi đã trượt xe toboggan xuống đồi vào mùa đông năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't bring their toboggan to the park yesterday.
|
Hôm qua họ không mang xe toboggan đến công viên. |
| Nghi vấn |
Did you see the toboggan run at the resort?
|
Bạn có thấy đường trượt toboggan ở khu nghỉ dưỡng không? |