(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravestone
B1

gravestone

noun

Nghĩa tiếng Việt

bia mộ mộ bia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravestone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm bia đá được sử dụng để đánh dấu một ngôi mộ.

Definition (English Meaning)

A stone slab used to mark a grave.

Ví dụ Thực tế với 'Gravestone'

  • "The gravestone was engraved with the name and dates of the deceased."

    "Bia mộ được khắc tên và ngày tháng của người đã khuất."

  • "She placed flowers by the gravestone."

    "Cô ấy đặt hoa bên cạnh bia mộ."

  • "The old gravestone was covered in moss."

    "Bia mộ cũ kỹ phủ đầy rêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravestone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gravestone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tang lễ và Tưởng niệm

Ghi chú Cách dùng 'Gravestone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gravestone' thường được dùng để chỉ những bia mộ bằng đá, có khắc tên, ngày sinh, ngày mất của người đã khuất, đôi khi còn có những dòng tưởng nhớ ngắn gọn. Nó nhấn mạnh tính chất vật liệu (đá) và mục đích sử dụng (đánh dấu mộ). So với 'tombstone', 'gravestone' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, nhưng cả hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

Khi nói về những gì được khắc hoặc viết *trên* bia mộ, ta dùng 'on': The inscription *on* the gravestone. Khi nói về việc *ở* tại bia mộ, ta dùng 'at': We stood *at* the gravestone, paying our respects.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravestone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)