(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ headstone
B1

headstone

noun

Nghĩa tiếng Việt

bia mộ bảng mộ mộ bia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headstone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm bia đá được dựng lên trên mộ, thường được khắc tên, ngày tháng và các chi tiết khác của người đã khuất.

Definition (English Meaning)

A stone set up over a grave, typically inscribed with the name, dates, and other details of the deceased.

Ví dụ Thực tế với 'Headstone'

  • "The headstone marked the final resting place of the war hero."

    "Bia mộ đánh dấu nơi an nghỉ cuối cùng của người anh hùng chiến tranh."

  • "She visited her father's headstone every Sunday."

    "Cô ấy đến thăm bia mộ của cha mình mỗi Chủ nhật."

  • "The headstone was made of granite."

    "Bia mộ được làm bằng đá granite."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Headstone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: headstone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tang lễ và Tưởng niệm

Ghi chú Cách dùng 'Headstone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Headstone thường được sử dụng để chỉ một bia mộ thẳng đứng, thường có hình dạng chữ nhật hoặc hình vòm. Nó khác với 'gravestone', là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm bất kỳ loại đá nào đánh dấu mộ, bao gồm cả những bia nằm ngang hoặc những phiến đá đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over

'on' dùng để chỉ những gì được khắc *trên* bia mộ. Ví dụ: 'The name was inscribed on the headstone'. 'over' dùng để chỉ vị trí của bia mộ *trên* mộ. Ví dụ: 'A headstone was placed over the grave'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Headstone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)