top line
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng doanh thu hoặc doanh thu gộp của một doanh nghiệp trước khi trừ bất kỳ khoản chi phí nào.
Definition (English Meaning)
The total sales or gross revenue of a business before any deductions.
Ví dụ Thực tế với 'Top line'
-
"The company's top line increased by 15% this quarter."
"Tổng doanh thu của công ty đã tăng 15% trong quý này."
-
"Focusing on innovation is key to improving the top line."
"Tập trung vào đổi mới là chìa khóa để cải thiện tổng doanh thu."
-
"The new marketing campaign had a positive impact on the company's top line."
"Chiến dịch marketing mới đã có tác động tích cực đến tổng doanh thu của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: top line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong kinh doanh, "top line" thường được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng doanh thu. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng tạo ra doanh thu của một công ty. Khác với "bottom line" (lợi nhuận ròng), "top line" chỉ tập trung vào doanh thu, không tính đến các chi phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"On" thường được sử dụng để nói về tác động lên doanh thu (ví dụ: "the impact on the top line"). "In" thường được sử dụng để đề cập đến sự tăng trưởng doanh thu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: "growth in the top line").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top line'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.