(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top-of-the-line
B2

top-of-the-line

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hàng đầu cao cấp nhất tốt nhất hạng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-of-the-line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốt nhất, đắt nhất, cao cấp nhất trong loại của nó.

Definition (English Meaning)

Being the best or most expensive of its kind.

Ví dụ Thực tế với 'Top-of-the-line'

  • "This car is the top-of-the-line model."

    "Chiếc xe này là mẫu xe cao cấp nhất."

  • "They offer a top-of-the-line security system for your home."

    "Họ cung cấp một hệ thống an ninh cao cấp nhất cho ngôi nhà của bạn."

  • "We only use top-of-the-line equipment in our lab."

    "Chúng tôi chỉ sử dụng thiết bị cao cấp nhất trong phòng thí nghiệm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top-of-the-line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: top-of-the-line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

low-end(hàng bình dân, cấp thấp)
basic(cơ bản)
standard(tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Top-of-the-line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao nhất, tính năng tiên tiến nhất và thường đi kèm với giá thành cao hơn. Nhấn mạnh vào sự vượt trội so với các sản phẩm/dịch vụ khác cùng loại. Khác với 'high-end' là chỉ chung chung sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao, 'top-of-the-line' nhấn mạnh vị trí đứng đầu về chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-of-the-line'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)