top-of-the-line
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top-of-the-line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốt nhất, đắt nhất, cao cấp nhất trong loại của nó.
Definition (English Meaning)
Being the best or most expensive of its kind.
Ví dụ Thực tế với 'Top-of-the-line'
-
"This car is the top-of-the-line model."
"Chiếc xe này là mẫu xe cao cấp nhất."
-
"They offer a top-of-the-line security system for your home."
"Họ cung cấp một hệ thống an ninh cao cấp nhất cho ngôi nhà của bạn."
-
"We only use top-of-the-line equipment in our lab."
"Chúng tôi chỉ sử dụng thiết bị cao cấp nhất trong phòng thí nghiệm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Top-of-the-line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: top-of-the-line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Top-of-the-line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao nhất, tính năng tiên tiến nhất và thường đi kèm với giá thành cao hơn. Nhấn mạnh vào sự vượt trội so với các sản phẩm/dịch vụ khác cùng loại. Khác với 'high-end' là chỉ chung chung sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao, 'top-of-the-line' nhấn mạnh vị trí đứng đầu về chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Top-of-the-line'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.