(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstinence violation effect
C1

abstinence violation effect

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng vi phạm kiêng khem tác động vi phạm kiêng cữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstinence violation effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu ứng vi phạm kiêng khem (AVE) là một phản ứng nhận thức và cảm xúc đối với một sai lầm trong nỗ lực kiêng khem một hành vi nào đó. Nó xảy ra khi một cá nhân cho rằng sự sai lầm này là do sự thất bại trong việc tự kiểm soát và trải qua những cảm xúc tiêu cực như tội lỗi, xấu hổ và tuyệt vọng. Những cảm xúc tiêu cực này sau đó có thể kích hoạt sự tham gia sâu hơn vào hành vi đó, dẫn đến tái nghiện hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

The abstinence violation effect (AVE) is a cognitive and affective response to a lapse in attempts to abstain from a behavior. It occurs when an individual attributes the lapse to a failure of self-control and experiences negative emotions such as guilt, shame, and hopelessness. These negative emotions can then trigger further engagement in the behavior, leading to a full relapse.

Ví dụ Thực tế với 'Abstinence violation effect'

  • "Understanding the abstinence violation effect is crucial for relapse prevention in addiction treatment."

    "Hiểu rõ hiệu ứng vi phạm kiêng khem là rất quan trọng để phòng ngừa tái nghiện trong điều trị nghiện."

  • "The therapist explained how the abstinence violation effect can lead to a cycle of shame and relapse."

    "Nhà trị liệu giải thích cách hiệu ứng vi phạm kiêng khem có thể dẫn đến một vòng luẩn quẩn của sự xấu hổ và tái nghiện."

  • "Individuals experiencing the abstinence violation effect often feel overwhelmed and discouraged."

    "Những cá nhân trải qua hiệu ứng vi phạm kiêng khem thường cảm thấy choáng ngợp và nản lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstinence violation effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abstinence violation effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

relapse(tái nghiện)
addiction(nghiện)
self-control(tự kiểm soát)
cognitive dissonance(sự bất hòa nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nghiện học

Ghi chú Cách dùng 'Abstinence violation effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

AVE thường liên quan đến các hành vi gây nghiện như nghiện rượu, ma túy, cờ bạc hoặc các hành vi ăn uống vô độ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự tha thứ và tự trắc ẩn trong quá trình phục hồi. Thay vì coi một lần sai lầm là một thất bại hoàn toàn, việc xem nó như một cơ hội học hỏi có thể ngăn chặn sự tái nghiện hoàn toàn. Hiệu ứng này khác với sự tái nghiện đơn thuần vì nó tập trung vào phản ứng tâm lý đối với sự sai lầm, chứ không chỉ là hành vi tái nghiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

The AVE **of** addiction highlights... (AVE của nghiện nhấn mạnh...). Experiencing the AVE **in** recovery can... (Trải qua AVE trong quá trình phục hồi có thể...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstinence violation effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)