aggregate income
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggregate income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng thu nhập kiếm được bởi tất cả các cá nhân hoặc tổ chức trong một khu vực hoặc nền kinh tế cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The total income earned by all individuals or entities within a specific region or economy during a particular period.
Ví dụ Thực tế với 'Aggregate income'
-
"The aggregate income of the state increased by 5% last year."
"Tổng thu nhập của bang đã tăng 5% vào năm ngoái."
-
"Economists analyze aggregate income to understand trends in the labor market."
"Các nhà kinh tế phân tích tổng thu nhập để hiểu các xu hướng trên thị trường lao động."
-
"Changes in aggregate income can be an indicator of economic recession or recovery."
"Những thay đổi trong tổng thu nhập có thể là một chỉ số về suy thoái hoặc phục hồi kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggregate income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aggregate income
- Adjective: aggregate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggregate income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'aggregate income' nhấn mạnh tổng số tiền kiếm được, không phải thu nhập của một cá nhân hay một công ty. Nó được sử dụng để đánh giá sức khỏe kinh tế của một khu vực hoặc quốc gia. Nó khác với 'personal income' (thu nhập cá nhân) hoặc 'national income' (thu nhập quốc gia) mặc dù có liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Aggregate income of [region/population]’ dùng để chỉ tổng thu nhập của khu vực/dân số đó. ‘Aggregate income for [period]’ dùng để chỉ tổng thu nhập trong khoảng thời gian đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggregate income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.