(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embryonic stem cell
C1

embryonic stem cell

noun

Nghĩa tiếng Việt

tế bào gốc phôi tế bào mầm phôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embryonic stem cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tế bào gốc phôi là một tế bào gốc đa năng có nguồn gốc từ khối tế bào bên trong của phôi tiền làm tổ giai đoạn đầu, được gọi là phôi nang. Các tế bào này có thể biệt hóa thành tất cả các dẫn xuất của ba lớp mầm chính: ngoại bì, nội bì và trung bì. Nói cách khác, chúng có thể phát triển thành mỗi trong số hơn 200 loại tế bào của cơ thể trưởng thành.

Definition (English Meaning)

An embryonic stem cell is a pluripotent stem cell derived from the inner cell mass of an early-stage preimplantation embryo known as a blastocyst. These cells can differentiate into all derivatives of the three primary germ layers: ectoderm, endoderm and mesoderm. In other words, they can develop into each of the more than 200 cell types of the adult body.

Ví dụ Thực tế với 'Embryonic stem cell'

  • "Embryonic stem cells hold great promise for treating a variety of diseases through regenerative medicine."

    "Tế bào gốc phôi hứa hẹn rất lớn trong việc điều trị nhiều loại bệnh thông qua y học tái tạo."

  • "The ethical considerations surrounding the use of embryonic stem cells are complex."

    "Các cân nhắc về mặt đạo đức xung quanh việc sử dụng tế bào gốc phôi rất phức tạp."

  • "Researchers are exploring the potential of embryonic stem cells to repair damaged tissues."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng của tế bào gốc phôi trong việc sửa chữa các mô bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embryonic stem cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embryonic stem cell
  • Adjective: embryonic, stem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ESCs(tế bào gốc phôi (viết tắt))
pluripotent stem cell(tế bào gốc đa năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Embryonic stem cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào gốc phôi là tế bào gốc đa năng, có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể. Điều này khiến chúng trở nên quan trọng trong nghiên cứu y học tái tạo. Khái niệm 'pluripotent' ở đây là chìa khóa, chỉ khả năng biến đổi thành nhiều loại tế bào khác nhau. Cần phân biệt với 'multipotent', chỉ khả năng biến đổi thành một số loại tế bào nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

‘In’ thường được dùng để chỉ môi trường nuôi cấy hoặc vị trí tế bào gốc được tìm thấy (e.g., 'embryonic stem cells in culture'). 'From' thường được dùng để chỉ nguồn gốc của tế bào gốc (e.g., 'embryonic stem cells derived from the inner cell mass').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embryonic stem cell'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to use embryonic stem cells to develop new treatments for diseases.
Các nhà khoa học sẽ sử dụng tế bào gốc phôi để phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh.
Phủ định
The government is not going to fund research that involves the destruction of embryonic stem cells.
Chính phủ sẽ không tài trợ cho nghiên cứu liên quan đến việc phá hủy tế bào gốc phôi.
Nghi vấn
Are they going to be able to differentiate these stem cells into embryonic tissue?
Liệu họ có thể phân biệt các tế bào gốc này thành mô phôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)