(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toughness
B2

toughness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ bền sự cứng rắn tính kiên cường tính gan dạ tính khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toughness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất cứng rắn, mạnh mẽ, không dễ bị phá vỡ, hư hỏng, hoặc khuất phục.

Definition (English Meaning)

The quality of being strong and not easily broken or damaged.

Ví dụ Thực tế với 'Toughness'

  • "The toughness of the material makes it suitable for construction."

    "Độ cứng của vật liệu làm cho nó phù hợp cho xây dựng."

  • "She admired his toughness in the face of adversity."

    "Cô ấy ngưỡng mộ sự kiên cường của anh ấy khi đối mặt với nghịch cảnh."

  • "The plant breeders are trying to increase the toughness of the crop."

    "Các nhà chọn giống cây trồng đang cố gắng tăng độ cứng cáp của cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toughness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toughness
  • Adjective: tough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakness(sự yếu đuối)
fragility(tính dễ vỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Toughness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ đặc tính về độ bền vật lý của vật liệu hoặc sức mạnh tinh thần, khả năng chịu đựng khó khăn, áp lực của con người. Thường được dùng để mô tả sự kiên cường, gan dạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: 'the toughness of steel' (độ cứng của thép). Chỉ tính chất thuộc về đối tượng.
* in: 'toughness in dealing with adversity' (sự kiên cường trong việc đối mặt với nghịch cảnh). Chỉ sự thể hiện tính chất trong một tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toughness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team admired his main quality: toughness.
Đội bóng ngưỡng mộ phẩm chất chính của anh ấy: sự kiên cường.
Phủ định
He didn't display the characteristic everyone expected: toughness.
Anh ấy đã không thể hiện đặc điểm mà mọi người mong đợi: sự kiên cường.
Nghi vấn
Is this the definition of a good leader: toughness?
Đây có phải là định nghĩa của một nhà lãnh đạo giỏi: sự kiên cường?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boxer's toughness was evident in his ability to withstand numerous punches.
Sự dẻo dai của võ sĩ được thể hiện rõ qua khả năng chịu đựng vô số cú đấm.
Phủ định
Her lack of toughness isn't necessarily a weakness; she simply approaches problems differently.
Việc cô ấy thiếu sự cứng rắn không nhất thiết là một điểm yếu; cô ấy chỉ đơn giản là tiếp cận vấn đề theo một cách khác.
Nghi vấn
Is toughness always the best approach, or are there times when diplomacy is more effective?
Sự cứng rắn luôn là cách tiếp cận tốt nhất, hay có những lúc ngoại giao hiệu quả hơn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will show their toughness in the upcoming match.
Đội sẽ thể hiện sự bền bỉ của họ trong trận đấu sắp tới.
Phủ định
He is not going to pretend to be tough to impress anyone.
Anh ấy sẽ không giả vờ mạnh mẽ để gây ấn tượng với bất kỳ ai.
Nghi vấn
Will the training be tough enough to prepare them for the competition?
Liệu khóa huấn luyện có đủ khắc nghiệt để chuẩn bị cho họ cho cuộc thi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is tough when dealing with challenges.
Anh ấy rất kiên cường khi đối mặt với thử thách.
Phủ định
She does not show her toughness easily.
Cô ấy không dễ dàng thể hiện sự mạnh mẽ của mình.
Nghi vấn
Does his toughness help him succeed?
Sự mạnh mẽ của anh ấy có giúp anh ấy thành công không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This metal is as tough as steel.
Kim loại này cứng ngang thép.
Phủ định
He is not as tough as he thinks he is.
Anh ta không cứng rắn như anh ta nghĩ.
Nghi vấn
Is diamond the toughest material?
Kim cương có phải là vật liệu cứng nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)