tour de force
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tour de force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một màn trình diễn hoặc thành tựu ấn tượng đã được hoàn thành hoặc quản lý với kỹ năng tuyệt vời.
Definition (English Meaning)
An impressive performance or achievement that has been accomplished or managed with great skill.
Ví dụ Thực tế với 'Tour de force'
-
"His performance in the play was a tour de force."
"Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch là một sự trình diễn xuất sắc."
-
"The novel is a tour de force of imagination."
"Cuốn tiểu thuyết là một kiệt tác của trí tưởng tượng."
-
"Her solo performance was a tour de force of technical skill and emotional expression."
"Màn trình diễn solo của cô ấy là một sự thể hiện xuất sắc về kỹ năng kỹ thuật và biểu cảm cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tour de force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tour de force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, một màn trình diễn, hoặc một thành tựu nào đó đòi hỏi kỹ năng và sự khéo léo đặc biệt. Nó nhấn mạnh tính chất đỉnh cao, xuất sắc và gây ấn tượng mạnh mẽ. Khác với những từ chỉ thành công đơn thuần, 'tour de force' mang ý nghĩa về sự vượt trội về mặt kỹ thuật và nghệ thuật. Ví dụ, một cuốn tiểu thuyết được ca ngợi là 'tour de force' sẽ không chỉ có cốt truyện hay mà còn phải thể hiện được bút pháp điêu luyện và khả năng sử dụng ngôn ngữ tuyệt vời của tác giả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà 'tour de force' thể hiện. Ví dụ: 'a tour de force of acting' (một màn trình diễn xuất sắc trong diễn xuất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tour de force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.