(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tour de force
C2

tour de force

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màn trình diễn xuất sắc tuyệt kỹ kiệt tác thành tựu phi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tour de force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một màn trình diễn hoặc thành tựu ấn tượng đã được hoàn thành hoặc quản lý với kỹ năng tuyệt vời.

Definition (English Meaning)

An impressive performance or achievement that has been accomplished or managed with great skill.

Ví dụ Thực tế với 'Tour de force'

  • "His performance in the play was a tour de force."

    "Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch là một sự trình diễn xuất sắc."

  • "The novel is a tour de force of imagination."

    "Cuốn tiểu thuyết là một kiệt tác của trí tưởng tượng."

  • "Her solo performance was a tour de force of technical skill and emotional expression."

    "Màn trình diễn solo của cô ấy là một sự thể hiện xuất sắc về kỹ năng kỹ thuật và biểu cảm cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tour de force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

masterpiece(kiệt tác)
feat(chiến công)
triumph(thắng lợi)
showstopper(màn trình diễn gây ấn tượng mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

failure(thất bại)
flop(sự thất bại)
mediocrity(sự tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

virtuosity(tài nghệ siêu đẳng)
bravura(sự điêu luyện, kỹ xảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Hiệu suất

Ghi chú Cách dùng 'Tour de force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, một màn trình diễn, hoặc một thành tựu nào đó đòi hỏi kỹ năng và sự khéo léo đặc biệt. Nó nhấn mạnh tính chất đỉnh cao, xuất sắc và gây ấn tượng mạnh mẽ. Khác với những từ chỉ thành công đơn thuần, 'tour de force' mang ý nghĩa về sự vượt trội về mặt kỹ thuật và nghệ thuật. Ví dụ, một cuốn tiểu thuyết được ca ngợi là 'tour de force' sẽ không chỉ có cốt truyện hay mà còn phải thể hiện được bút pháp điêu luyện và khả năng sử dụng ngôn ngữ tuyệt vời của tác giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà 'tour de force' thể hiện. Ví dụ: 'a tour de force of acting' (một màn trình diễn xuất sắc trong diễn xuất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tour de force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)