town car
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Town car'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe sedan sang trọng, thường được sử dụng cho dịch vụ vận chuyển có tài xế riêng.
Ví dụ Thực tế với 'Town car'
-
"The executive arrived at the meeting in a town car."
"Vị giám đốc điều hành đến cuộc họp bằng một chiếc town car."
-
"The hotel offers a town car service for its guests."
"Khách sạn cung cấp dịch vụ town car cho khách của mình."
-
"Many business travelers prefer to use town cars for transportation to and from the airport."
"Nhiều khách doanh nhân thích sử dụng town car để di chuyển đến và đi từ sân bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Town car'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: town car
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Town car'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'town car' thường gợi ý một chiếc xe sang trọng được sử dụng cho các mục đích kinh doanh hoặc cá nhân, nơi hành khách được chở bởi tài xế. Nó thường liên quan đến sự thoải mái, không gian rộng rãi và các tính năng cao cấp. So với các loại xe sang trọng khác, 'town car' thường nhấn mạnh vào sự tiện nghi cho hành khách ở hàng ghế sau hơn là hiệu suất lái xe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a town car' (trong một chiếc town car) dùng để chỉ vị trí hoặc trải nghiệm bên trong xe. 'with a town car service' (với dịch vụ town car) chỉ việc sử dụng hoặc liên kết với dịch vụ cho thuê xe town car.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Town car'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the wealthy gentleman prefers a town car for city travel is understandable.
|
Việc quý ông giàu có thích một chiếc town car cho việc di chuyển trong thành phố là điều dễ hiểu. |
| Phủ định |
Whether he actually bought the town car is not certain.
|
Việc liệu anh ấy có thực sự mua chiếc town car hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why she chose a town car over a sport utility vehicle remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy chọn một chiếc town car thay vì một chiếc xe thể thao đa dụng vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He hired a town car to take him to the opera.
|
Anh ấy đã thuê một chiếc xe hơi sang trọng để đưa anh ấy đến nhà hát opera. |
| Phủ định |
They don't have town cars in this small village.
|
Họ không có những chiếc xe hơi sang trọng ở ngôi làng nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Is that a town car parked outside the hotel?
|
Có phải đó là một chiếc xe hơi sang trọng đậu bên ngoài khách sạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This town car is his.
|
Chiếc town car này là của anh ấy. |
| Phủ định |
That town car isn't mine.
|
Chiếc town car đó không phải của tôi. |
| Nghi vấn |
Is this town car yours?
|
Chiếc town car này có phải của bạn không? |