(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ town
A2

town

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trấn phường (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Town'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu dân cư lớn hơn một ngôi làng và nhỏ hơn một thành phố.

Definition (English Meaning)

A settlement larger than a village and smaller than a city.

Ví dụ Thực tế với 'Town'

  • "She lives in a small town in the countryside."

    "Cô ấy sống ở một thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn."

  • "This town is famous for its beautiful beaches."

    "Thị trấn này nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp."

  • "The town council is responsible for local services."

    "Hội đồng thị trấn chịu trách nhiệm về các dịch vụ địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Town'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

city(thành phố)
metropolis(đô thị lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Town'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'town' thường được dùng để chỉ một khu vực có quy mô vừa phải, có thể có các tiện ích công cộng như chợ, trường học, bệnh viện, nhưng không sầm uất và phức tạp như một thành phố lớn. 'Town' có thể mang sắc thái thân thiện, gần gũi hơn so với 'city'. Trong một số ngữ cảnh, 'town' có thể ám chỉ khu vực trung tâm của một thành phố lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

* in town: ở trong thị trấn (chỉ vị trí). Ví dụ: He is in town for the conference.
* to town: đến thị trấn (chỉ sự di chuyển). Ví dụ: They drove to town to do some shopping.
* from town: từ thị trấn (chỉ điểm xuất phát). Ví dụ: She comes from a small town.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Town'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)