(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ town hall meeting
B2

town hall meeting

noun

Nghĩa tiếng Việt

họp mặt cử tri họp mặt cộng đồng diễn đàn công dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Town hall meeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc họp công khai, thường được tổ chức tại tòa thị chính, nơi các chính trị gia, quan chức chính phủ hoặc ứng cử viên cho chức vụ trả lời các câu hỏi từ công chúng.

Definition (English Meaning)

A public meeting, often held in a town hall, where politicians, public officials, or candidates for office answer questions from the public.

Ví dụ Thực tế với 'Town hall meeting'

  • "The senator held a town hall meeting to discuss the new healthcare bill."

    "Thượng nghị sĩ đã tổ chức một cuộc họp công khai để thảo luận về dự luật chăm sóc sức khỏe mới."

  • "Many voters attended the town hall meeting to learn more about the candidates."

    "Nhiều cử tri đã tham dự cuộc họp công khai để tìm hiểu thêm về các ứng cử viên."

  • "The mayor used the town hall meeting as an opportunity to address citizens' concerns."

    "Thị trưởng đã sử dụng cuộc họp công khai như một cơ hội để giải quyết những lo ngại của người dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Town hall meeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: town hall meeting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public forum(diễn đàn công khai)
community meeting(cuộc họp cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

private meeting(cuộc họp riêng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Town hall meeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa về một diễn đàn mở, nơi người dân có thể trực tiếp đặt câu hỏi và bày tỏ quan điểm với những người có quyền lực hoặc trách nhiệm. Nó nhấn mạnh tính dân chủ và sự tham gia của cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘at’ dùng để chỉ địa điểm chung chung, ví dụ 'at a town hall meeting'. 'in' dùng để chỉ sự kiện bên trong một địa điểm cụ thể, ví dụ 'in the town hall meeting'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Town hall meeting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)