officials
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Officials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người nắm giữ chức vụ công hoặc có nhiệm vụ chính thức, đặc biệt là những người tham gia vào việc quản lý chính phủ hoặc thi hành luật pháp.
Definition (English Meaning)
Persons holding public office or having official duties, especially those involved in the administration of government or enforcement of laws.
Ví dụ Thực tế với 'Officials'
-
"Government officials are investigating the corruption allegations."
"Các quan chức chính phủ đang điều tra các cáo buộc tham nhũng."
-
"The officials announced new economic policies."
"Các quan chức đã công bố các chính sách kinh tế mới."
-
"We need to contact the relevant officials to obtain permission."
"Chúng ta cần liên hệ với các quan chức có liên quan để xin phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Officials'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Officials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'officials' thường được dùng để chỉ một nhóm người có quyền lực và trách nhiệm trong một tổ chức, đặc biệt là chính phủ. Nó nhấn mạnh vai trò chính thức và thẩm quyền của họ. Lưu ý sự khác biệt với 'employees' (nhân viên), những người đơn thuần làm việc cho tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: officials of the government).
* **from**: Chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ (ví dụ: officials from different departments).
* **with**: Chỉ sự hợp tác hoặc làm việc cùng (ví dụ: working with government officials).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Officials'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The officials confirmed the new policy yesterday.
|
Các quan chức đã xác nhận chính sách mới ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The officials didn't approve the budget proposal.
|
Các quan chức đã không phê duyệt đề xuất ngân sách. |
| Nghi vấn |
Which officials are responsible for this decision?
|
Những quan chức nào chịu trách nhiệm cho quyết định này? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The official was investigating the scene when the accident happened.
|
Viên chức đang điều tra hiện trường khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
The officials were not releasing any information to the press at that time.
|
Các quan chức đã không công bố bất kỳ thông tin nào cho báo chí vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Was the official being interviewed by the police yesterday?
|
Có phải viên chức đã bị cảnh sát thẩm vấn ngày hôm qua không? |