(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ larger
A2

larger

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

lớn hơn to hơn rộng hơn nhiều hơn (về số lượng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Larger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

So sánh hơn của 'large': có kích thước, phạm vi hoặc sức chứa đáng kể hoặc tương đối lớn.

Definition (English Meaning)

Comparative of large: of considerable or relatively great size, extent, or capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Larger'

  • "The new office is larger than the old one."

    "Văn phòng mới lớn hơn văn phòng cũ."

  • "A larger number of people attended the concert this year."

    "Số lượng lớn người hơn đã tham dự buổi hòa nhạc năm nay."

  • "She needs a larger size shirt."

    "Cô ấy cần một chiếc áo sơ mi cỡ lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Larger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: larger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smaller(nhỏ hơn)

Từ liên quan (Related Words)

size(kích cỡ)
scale(tỉ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Larger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng so sánh hơn của tính từ 'large', dùng để so sánh kích thước, số lượng, hoặc mức độ giữa hai đối tượng. 'Larger' thường chỉ sự khác biệt về kích cỡ một cách trực tiếp, trong khi các từ đồng nghĩa có thể mang sắc thái khác nhau. Ví dụ: 'bigger' có thể ám chỉ sự lớn hơn về thể chất, còn 'greater' có thể ám chỉ sự lớn hơn về tầm quan trọng hoặc mức độ ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

'Larger than' được dùng để so sánh một đối tượng với một đối tượng khác, chỉ ra rằng đối tượng đầu tiên có kích thước, phạm vi, hoặc sức chứa lớn hơn đối tượng thứ hai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Larger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)