(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-slip regulation
B2

anti-slip regulation

noun

Nghĩa tiếng Việt

quy định chống trượt tiêu chuẩn chống trượt quy tắc chống trượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-slip regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy tắc hoặc chỉ thị được thiết kế để ngăn ngừa trượt ngã, thường là trong một môi trường hoặc bối cảnh cụ thể.

Definition (English Meaning)

A rule or directive designed to prevent slipping, usually in a specific environment or context.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-slip regulation'

  • "The company implemented new anti-slip regulations to reduce workplace accidents."

    "Công ty đã thực hiện các quy định chống trượt mới để giảm tai nạn lao động."

  • "The factory must comply with all anti-slip regulations."

    "Nhà máy phải tuân thủ tất cả các quy định chống trượt."

  • "Inspectors will check for adherence to anti-slip regulations during the audit."

    "Các thanh tra viên sẽ kiểm tra việc tuân thủ các quy định chống trượt trong quá trình kiểm toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-slip regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slip-resistant guidelines(hướng dẫn chống trượt)
non-slip standards(tiêu chuẩn không trượt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kỹ thuật An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Anti-slip regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất hoặc giao thông vận tải để đảm bảo an toàn cho người lao động và công chúng. Nó đề cập đến các quy định cụ thể chứ không phải là các biện pháp phòng ngừa trượt ngã nói chung. Phân biệt với 'slip-resistant' (chống trượt) chỉ đơn thuần là tính chất của một vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding for

- on: Đề cập đến các quy định *về* vấn đề chống trượt (e.g., anti-slip regulations on workplace safety). - regarding: Tương tự như 'on', nhưng trang trọng hơn (e.g., new anti-slip regulations regarding construction sites). - for: Quy định *dành cho* mục đích chống trượt (e.g., anti-slip regulations for public areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-slip regulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)