tradability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tradability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng được giao dịch; mức độ mà một thứ gì đó có thể được giao dịch hoặc trao đổi.
Definition (English Meaning)
The quality of being tradable; the extent to which something can be traded or exchanged.
Ví dụ Thực tế với 'Tradability'
-
"The tradability of carbon credits has increased significantly in recent years."
"Khả năng giao dịch của tín chỉ carbon đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"The increased tradability of renewable energy certificates is driving investment in green projects."
"Việc tăng cường khả năng giao dịch của chứng chỉ năng lượng tái tạo đang thúc đẩy đầu tư vào các dự án xanh."
-
"Factors affecting the tradability of a currency include its stability and the size of the foreign exchange market."
"Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giao dịch của một loại tiền tệ bao gồm sự ổn định và quy mô của thị trường ngoại hối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tradability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tradability
- Adjective: tradable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tradability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tradability' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính để mô tả tính chất của một hàng hóa, dịch vụ hoặc công cụ tài chính có thể dễ dàng mua bán trên thị trường. Nó liên quan đến tính thanh khoản và sự sẵn có của người mua và người bán. So sánh với 'marketability', trong khi 'tradability' tập trung vào khả năng giao dịch trên thị trường, 'marketability' tập trung vào khả năng bán được sản phẩm/dịch vụ, bao gồm cả các yếu tố marketing và quảng bá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tradability of' thường dùng để chỉ khả năng giao dịch của một loại hàng hóa cụ thể. 'Tradability in' thường đi kèm với một thị trường hoặc khu vực cụ thể nơi giao dịch diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tradability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.