(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trademark infringement
C1

trademark infringement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xâm phạm nhãn hiệu vi phạm quyền sở hữu nhãn hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trademark infringement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi xâm phạm quyền sở hữu đối với nhãn hiệu đã được đăng ký mà không có sự cho phép của chủ sở hữu nhãn hiệu hoặc người được cấp phép. Điều này bao gồm việc sử dụng nhãn hiệu hoặc dấu dịch vụ giống hệt hoặc tương tự với nhãn hiệu hoặc dấu dịch vụ đã đăng ký, gây ra sự nhầm lẫn trong tâm trí công chúng liên quan.

Definition (English Meaning)

The violation of the exclusive rights attaching to a trademark without the authorization of the trademark owner or licensee. This includes using a trademark or service mark that is identical or similar to a registered trademark or service mark, such that it causes confusion in the minds of the relevant public.

Ví dụ Thực tế với 'Trademark infringement'

  • "The company filed a lawsuit for trademark infringement after discovering a competitor selling similar products under a confusingly similar name."

    "Công ty đã đệ đơn kiện vì hành vi xâm phạm nhãn hiệu sau khi phát hiện một đối thủ cạnh tranh bán các sản phẩm tương tự dưới một tên gọi gây nhầm lẫn tương tự."

  • "The court ruled in favor of the plaintiff, finding clear evidence of trademark infringement."

    "Tòa án phán quyết có lợi cho nguyên đơn, tìm thấy bằng chứng rõ ràng về hành vi xâm phạm nhãn hiệu."

  • "The website was taken down due to repeated instances of trademark infringement."

    "Trang web đã bị gỡ xuống do nhiều lần xâm phạm nhãn hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trademark infringement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trademark infringement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brand infringement(xâm phạm thương hiệu)
copyright infringement(xâm phạm bản quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật sở hữu trí tuệ

Ghi chú Cách dùng 'Trademark infringement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Nó nhấn mạnh hành vi vi phạm quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu nhãn hiệu. Cần phân biệt với các hành vi cạnh tranh không lành mạnh khác, mặc dù đôi khi chúng có thể chồng chéo. Ví dụ, một sản phẩm nhái có thể cấu thành cả xâm phạm nhãn hiệu và cạnh tranh không lành mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'trademark infringement of a brand' (xâm phạm nhãn hiệu của một thương hiệu), 'trademark infringement in the marketplace' (xâm phạm nhãn hiệu trên thị trường). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng bị xâm phạm, còn 'in' thường chỉ phạm vi, địa điểm xảy ra hành vi xâm phạm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trademark infringement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)