trademark law
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trademark law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luật thương hiệu, là hệ thống luật pháp bảo vệ các thương hiệu, bao gồm biểu tượng, thiết kế hoặc cụm từ được đăng ký hợp pháp để đại diện cho một công ty hoặc sản phẩm.
Definition (English Meaning)
The body of laws that protect trademarks, which are symbols, designs, or phrases legally registered to represent a company or product.
Ví dụ Thực tế với 'Trademark law'
-
"Our company is taking legal action under trademark law to prevent counterfeit products from being sold."
"Công ty chúng tôi đang thực hiện hành động pháp lý theo luật thương hiệu để ngăn chặn việc bán các sản phẩm giả mạo."
-
"The company's legal team specializes in trademark law."
"Đội ngũ pháp lý của công ty chuyên về luật thương hiệu."
-
"A deep understanding of trademark law is crucial for protecting a brand's identity."
"Hiểu biết sâu sắc về luật thương hiệu là rất quan trọng để bảo vệ bản sắc của một thương hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trademark law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trademark law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trademark law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật thương hiệu nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các công ty và ngăn chặn việc sử dụng trái phép thương hiệu của họ. Nó bao gồm các quy định về đăng ký thương hiệu, thực thi quyền thương hiệu và giải quyết tranh chấp liên quan đến thương hiệu. Phân biệt với 'patent law' (luật bằng sáng chế) bảo vệ phát minh và 'copyright law' (luật bản quyền) bảo vệ tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Under trademark law': Theo luật thương hiệu. - 'Regarding trademark law': Liên quan đến luật thương hiệu. - 'On trademark law': Về luật thương hiệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trademark law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.