trajectory adjustment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trajectory adjustment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều chỉnh hoặc sửa đổi đường đi đã hoạch định của một vật thể hoặc thực thể đang chuyển động.
Definition (English Meaning)
A modification or correction to the planned path of an object or entity in motion.
Ví dụ Thực tế với 'Trajectory adjustment'
-
"The guidance system performed a trajectory adjustment to ensure the satellite reached its designated orbit."
"Hệ thống dẫn đường đã thực hiện một sự điều chỉnh quỹ đạo để đảm bảo vệ tinh đạt đến quỹ đạo được chỉ định."
-
"The spacecraft required a slight trajectory adjustment to enter the Martian atmosphere correctly."
"Tàu vũ trụ cần một sự điều chỉnh quỹ đạo nhẹ để đi vào bầu khí quyển Sao Hỏa một cách chính xác."
-
"The archer made a trajectory adjustment based on the wind conditions."
"Người bắn cung đã điều chỉnh quỹ đạo dựa trên điều kiện gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trajectory adjustment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trajectory adjustment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trajectory adjustment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc quân sự, nơi việc theo dõi và điều chỉnh đường đi là rất quan trọng. Nó ngụ ý rằng có một đường đi ban đầu dự định, và do các yếu tố khác nhau (ví dụ: gió, lỗi tính toán, thay đổi mục tiêu) mà đường đi đó cần phải được điều chỉnh. So với 'course correction', 'trajectory adjustment' mang tính kỹ thuật và chính xác hơn, thường liên quan đến các phép tính toán phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'trajectory adjustment of': đề cập đến sự điều chỉnh của chính đường đi. Ví dụ: 'The trajectory adjustment of the missile was necessary due to wind resistance.'
* 'trajectory adjustment to': đề cập đến việc điều chỉnh đường đi cho phù hợp với một mục tiêu hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'The pilot made a trajectory adjustment to the aircraft's flight path to avoid the storm.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trajectory adjustment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.